- Từ điển Anh - Việt
Fiber
Nghe phát âmMục lục |
/'faibə/
Hóa học & vật liệu
sợi
chất xơ
Giải thích EN: A thin, threadlike piece of any material.
Giải thích VN: Một phần mỏng, mảnh, dài của bất cứ loại nguyên liệu nào.
Nguồn khác
- fiber : Chlorine Online
Dệt may
xơ
Xây dựng
thớ (gỗ)
Kỹ thuật chung
dây
sợi quang
- Erbium Doped Fiber Amplifier (EDFA)
- Bộ khuếch đại sợi quang pha Erbium
- FC fiber channel
- kênh sợi (quang)
- fiber axis
- trục sợi quang
- fiber buffer
- phần đệm sợi quang
- fiber channel (FC)
- kênh sợi (quang)
- fiber cladding
- vỏ sợi (sợi quang)
- fiber coating
- vỏ sợi (sợi quang)
- fiber jacket
- phần đệm sợi quang
- fiber jacket
- vỏ sợi (sợi quang)
- fiber loss
- tổn hao sợi quang
- fiber optic cable
- đường nối sợi quang
- fiber optic connection
- đường nối sợi quang
- fiber optic splice
- sự ghép nối sợi quang
- fiber optic subassembly
- bộ phụ sợi quang
- fiber optic subassembly
- tiểu cụm sợi quang
- fiber optic transmission
- sự truyền bằng sợi quang
- fiber optics equipment
- thiết bị sợi quang
- fiber optics equipment
- thiết bị sợi quang học
- fiber waveguide
- cáp (sợi) quang
- fiber waveguide
- ống dẫn sóng sợi quang
- fiber-optic gyroscope
- máy đo tốc độ quay sợi quang
- fiber-optic thermometer
- nhiệt kế sợi quang
- graded index fiber
- sợi quang chiết suất giảm dần
- graded index fiber
- sợi quang chiết suất phân bậc
- graded index fiber
- sợi quang chiết suất phân cấp
- gradient index fiber
- sợi quang chiết suất phân cấp
- low-loss fiber
- sợi quang tổn thất thấp
- monomode optical fiber
- sợi quang đơn chế độ
- monomode optical fiber
- sợi quang đơn kiểu
- Multimode Fiber Optic Cable (MMF)
- cáp sợi quang đa mốt
- multimode optical fiber
- sợi quang đa kiểu dao động
- multimode optical fiber
- sợi quang nhiều chế độ
- optic fiber technology
- công nghệ sợi quang
- optical fiber connector
- bộ nối sợi quang
- optical fiber connector
- đầu nối sợi quang
- optical fiber coupler
- bộ ghép sợi quang
- optical fiber link
- đường liên kết sợi quang
- optical fiber pigtail
- dây mềm đầu cuối sợi quang
- optical fiber pigtail
- phần tử đầu cuối sợi quang
- optical fiber splice
- đầu nối sợi quang
- optical fiber splice
- mối nối sợi quang
- optical fiber splice
- sự ghép nối sợi quang
- optical fiber thermometer
- nhiệt kế sợi quang
- optical fiber transmission
- sự truyền bằng sợi quang
- optical fiber waveguide
- ống dẫn sóng bằng sợi quang
- optical-fiber cable
- cáp (sợi) quang
- optical-fiber cable
- ống dẫn sóng sợi quang
- parabolic-index fiber (My)
- sợi quặng chiết suất dạng parabon
- refracted rayoptical fiber
- sợi quang tia sáng khúc xạ (ống dẫn sáng)
- Single Mode Fiber (SMF)
- Sợi quang đơn Mode
- single mode optical fiber
- sợi quang đơn kiểu (dao động)
- single mode optical fiber
- sợi quang kiểu đơn
- single-mode optical fiber
- sợi quang chế độ đơn
- single-mode optical fiber
- sợi quang một chế độ
- step index fiber
- sợi quang chỉ số bước
- step index fiber
- sợi quang chiết suất giảm dần
- step index fiber
- sợi quang chiết suất phân cấp
- tapered fiber
- sợi quang thuôn
- tapered fiber
- sợi quang thuôn dần
- tapered fiber
- sợi quang vuốt thon
- transmit fiber optic terminal device
- thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
- uniform-index fiber
- sợi quang chiếu suất đều
- weakly guiding fiber
- sợi quang dẫn hướng yếu
Cơ - Điện tử
Sợi, xơ, thớ, phíp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cilia , cord , fibril , filament , footlet , grain , grit , hair , shred , staple , string , strip , tendril , thread , tissue , tooth , vein , warp , web , woof , essence , fabric , feel , hand , nap , nature , pile , spirit , substance , contexture , warp and woof , honesty , integrity , principle , acrylic , arnel , character , coir , cotton , dacron , flax , floss , fortitude , hemp , jute , lint , nylon , polyester , quality , rayon , root , rope , roughage , sisal , texture , wool
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fiber, Fibre
vật cách điện cứng, sợi, thớ, -
Fiber, extreme compression
thớ chịu nén ngoài cùng, -
Fiber, extreme tension
thớ chịu kéo ngoài cùng, -
Fiber-forming polymer
polime tạo sợi, -
Fiber-optic gyroscope
máy đo tốc độ quay sợi quang, -
Fiber-optic thermometer
nhiệt kế sợi quang, -
Fiber-optics
quang thể học, -
Fiber-reinforced concrete
bê tông cốt sợi phân tán, bt cốt vi sợi, -
Fiber-reinforced gypsum panel
tấm sợi thạch cao ép, -
Fiber-scope
kính quang thể, -
Fiber-type sling
bộ dây đeo kiểu sợi, bộ dây treo kiểu sợi, -
Fiber -optic splice
mối ghép cáp quang, -
Fiber Distributed Data Interface (FDDI)
công nghệ fddi, giao diện số liệu phân bố theo cáp quang, -
Fiber In The Loop (FITL)
cáp quang trong đường dây thuê bao, -
Fiber Optic Cable
cáp được cách điện, mềm dẻo và chứa một lõi thuỷ tinh để truyền tín hiệu âm thanh, hình ảnh, và dữ liệu. hệ thống... -
Fiber Optics (FO)
sợi quang, -
Fiber axis
trục quang, trục sợi quang, quang trục, -
Fiber basket
sợi hình rỗ, -
Fiber belt
đai sợi, -
Fiber board
tấm sợi ép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.