- Từ điển Anh - Việt
Field-strength meter
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Field-strip
Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) tháo (khẩu súng) ra để lau chùi, -
Field-telegraph
Danh từ: máy điện báo dã chiến, -
Field-telephone
Danh từ: Điện thoại dã chiến, -
Field-test
/ ´fi:ld¸test /, danh từ, sự thực nghiệm, Động từ, thực nghiệm, all these computers undergo strict field-tests before coming to customers,... -
Field-weld
hàn tại công trường, -
Field-welded
hàn dựng lắp, -
Field-welded joint
mối hàn lắp ghép, -
Field-work
Danh từ: (quân sự) công sự tạm thời; công sự dã chiến, sự điều tra ngoài trời (của các... -
Field-worker
Danh từ: người làm công tác điều tra nghiên cứu ngoài trời, -
Field (data)
trường (dữ kiện), -
Field Change Order (FCO)
lệnh thay đổi trường, -
Field Chooser
trình chọn trường, -
Field Emission Display (FED)
hiển thị phát xạ trường, -
Field Emission Picture Element Technology (FEPET)
công nghệ phần tử ảnh phát xạ trường, -
Field Entry Instruction (FEI)
hướng dẫn đầu vào trường, -
Field Entry Instruction Control Object (FEICO)
đối tượng điều khiển lệnh đầu vào trường, -
Field Entry Instruction Record (FEIR)
bản ghi lệnh đầu vào trường, -
Field Not. Valid/Frame Not Valid (FNV)
trường không hợp lệ/khung không hợp lệ, -
Field Of View (FOV)
trường nhìn, -
Field Programmable Logic Family (FPLF)
họ logic có thể lập trình theo trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.