- Từ điển Anh - Việt
Transmitter
Mục lục |
/trænz´mitə/
Thông dụng
Danh từ
Người truyền; vật truyền, sinh vật truyền (bệnh, thông tin..)
Máy phát (tín hiệu truyền thông)
Ống nói (của máy điện thoại)
Bộ phát tín hiệu mạch
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Môi trường truyền, máy phát, micrô
Môi trường truyền, máy phát, micrô
Ô tô
bộ phát tín hiệu vô tuyến (điều khiển từ xa)
Toán & tin
thiết bị truyền
vật truyền
Xây dựng
máy phát (thanh vô tuyến) máy truyền (động cơ)
Điện
bộ chuyển phát
Điện lạnh
máy phát (vô tuyến)
Điện
máy phát vô tuyến
Giải thích VN: Máy biến đổi tin tức thành các sóng cao tần có điều chế truyền qua dây hay truyền trong không gian, khởi phát từ một anten phát tuyến.
Kỹ thuật chung
máy phát
- adjustment of a transmitter
- sự điều chỉnh máy phát
- analog signal transmitter
- máy phát tín hiệu tương tự
- aural transmitter
- máy phát âm
- automatic transmitter
- máy phát tự động
- broadcast transmitter
- máy phát thanh
- co-channel transmitter
- máy phát cùng kênh
- data transmitter
- máy phát dữ liệu
- drum transmitter
- máy phát trống quay
- earth station transmitter
- máy phát của đài mặt đất
- Electronic Transmitter Identification Number (ETIN)
- số nhận dạng máy phát điện tử
- electrooptic transmitter
- máy phát (sóng) điện-quang
- ELT (emergencylocator transmitter)
- máy phát định vị khẩn cấp
- Emergency Locator Transmitter (ELT)
- máy phát của bộ định vị khẩn cấp
- emergency locator transmitter (ELT)
- máy phát định vị khẩn cấp
- fiberoptic transmitter
- máy phát dùng sợi quang
- fibreoptic transmitter
- máy phát dùng sợi quang
- film transmitter
- máy phát phim (truyền hình)
- fixed transmitter
- máy phát cố định
- flow transmitter
- máy phát dòng
- fuel level transmitter
- máy phát báo mức nhiên liệu
- Ground Transmitter (GT)
- máy phát mặt đất
- high-power transmitter
- máy phát công suất lớn
- infrared transmitter
- máy phát hồng ngoại
- jamming transmitter
- máy phát loạn âm
- keyboard transmitter
- máy phát bàn phím
- loading condition of a transmitter
- trạng thái điều khiển chất tải máy phát
- low power distress transmitter-LPDT
- máy phát tín hiệu cấp báo
- medium wave transmitter
- máy phát sóng trung bình
- modem transmitter
- máy phát-môđem
- Multi-Channel Transmitter Unit (MCTU)
- khối máy phát đa kênh
- phase-modulation transmitter
- máy phát điều biến pha
- pick-up transmitter
- máy phát thu chuyển
- picture transmitter
- máy phát hình
- point source radio transmitter
- máy phát vô tuyến nguồn điểm
- portable transmitter
- máy phát xách tay
- power output of transmitter
- công suất đầu ra của máy phát
- pressure transmitter
- máy phát báo áp lực
- radar transmitter
- máy phát hiện vô tuyến
- radar transmitter
- máy phát rađa
- radio transmitter
- máy phát vô tuyến
- rebroadcast transmitter
- máy phát lại
- relay transmitter
- máy phát chuyển tiếp
- road-based transmitter
- máy phát (vô tuyến) trên đường
- roadside radio transmitter
- máy phát vô tuyến trên đường
- service area (ofbroadcasting transmitter)
- vùng dịch vụ của máy phát thanh
- short wave radio transmitter
- máy phát sóng ngắn
- short-wave transmitter
- máy phát sóng ngắn
- sound broadcast transmitter
- máy phát thanh
- sound-broadcasting transmitter
- máy phát âm thanh
- spurious transmitter noise
- tiếng ồn nhiễu của máy phát
- spurious transmitter noise
- tạp âm nhiễu của máy phát
- standard frequency transmitter
- máy phát tần số chuẩn
- suppressed carrier transmitter
- máy phát triệt sóng mang
- synchro control transmitter
- máy phát điều khiển đồng bộ
- synchro differential transmitter
- máy phát vi sai đồng bộ
- synchro torque transmitter
- máy phát mômen quay đồng tốc
- synchro transmitter
- máy phát điện sensyn
- synchro transmitter
- máy phát đồng bộ
- synchro transmitter
- máy phát sensyn
- synchronous Transmitter Receiver (STR)
- Máy phát/Máy thu đồng bộ
- tape transmitter
- máy phát dùng băng
- telegraph transmitter
- máy phát điện báo
- telemetering transmitter
- máy phát viễn trắc
- television transmitter
- máy phát hình
- terminal transmitter
- máy phát đầu cuối
- terrestrial transmitter
- máy phát (từ) trái đất
- Test Transmitter (TT)
- máy phát đo thử
- time dissemination transmitter
- máy phát tân tán thời gian
- traffic radio transmitter
- máy phát vô tuyến giao thông
- transmitter antenna
- ăng ten máy phát
- transmitter beam
- chùm tia máy phát
- transmitter beam half-angle
- nửa góc mở của chùm tia (máy) phát
- transmitter chain
- chuỗi máy phát
- transmitter density
- mật độ máy phát
- transmitter failure
- sự cố máy phát
- transmitter framework
- khung máy phát
- transmitter framework
- giàn máy phát
- transmitter in a synchronized
- máy phát của mạng đồng bộ
- transmitter input
- đầu vào của máy phát
- Transmitter Off
- tắt máy phát
- Transmitter On
- mở máy phát
- transmitter optical path
- đường quay của máy phát
- transmitter passband
- dải thông máy phát
- transmitter peak envelope power output
- công suất ở đỉnh (biến điệu) tại đầu ra máy phát
- transmitter performance
- hiệu suất máy phát
- transmitter power
- công suất của máy phát
- transmitter separation
- khoảng cách máy phát
- transmitter system
- tập hợp máy phát
- Transparent Synchronous Transmitter/Receiver Interface
- giao diện máy thu/máy phát không đồng bộ trong suốt
- Universal Asynchronous Receiver Transmitter (UART)
- máy thu/máy phát vạn năng không đồng bộ
- vacuum-tube transmitter
- máy phát đèn chân không
Kinh tế
đài phát
đài phát, máy truyền hiệu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transmitter-receiver
Danh từ: (viết tắt) transceiver máy thu phát vô tuyến, máy thu phát, str ( synchrtoneoustransmitter receiver... -
Transmitter-receiver-cell
pin máy thu phát (rada), -
Transmitter-receiver (transceiver)
bộ thu phát, máy thu phát, -
Transmitter Off
tắt máy phát, -
Transmitter On
mở máy phát, -
Transmitter antenna
ăng ten máy phát, -
Transmitter antenna beam
chùm tia ăng ten phát thanh (phát xạ), -
Transmitter beam
chùm tia máy phát, transmitter beam half-angle, nửa góc mở của chùm tia (máy) phát -
Transmitter beam half-angle
nửa góc mở của chùm tia (máy) phát, -
Transmitter chain
chuỗi máy phát, -
Transmitter damping
sự suy giảm của máy phát, -
Transmitter density
mật độ máy phát, -
Transmitter distortion
biến dạng phát, sự méo khi phát xạ, -
Transmitter failure
sự cố máy phát, -
Transmitter framework
khung máy phát, giàn máy phát, -
Transmitter in a synchronized
máy phát của mạng đồng bộ, -
Transmitter input
đầu vào của máy phát, -
Transmitter mouth piece
ống vi âm phát, -
Transmitter noise
tiếng ồn lèo xèo, tiếng ồn micro, tiếng ồn ống nói, -
Transmitter optical path
đường quay của máy phát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.