- Từ điển Anh - Việt
Filling degree
Xem thêm các từ khác
-
Filling element
bộ phận chèn, bộ phận chèn (khung), -
Filling end
hốc nạp nhiên liệu, đầu nạp liệu, -
Filling factor
hệ số nạp đầy, -
Filling fold
nếp uốn điền đầy, -
Filling frame
khung nạp, sườn lạp, -
Filling hatch
cửa chất liệu, -
Filling head
cá quân lớn, -
Filling hole
lỗ bình ac-quy, lỗ nạp đầy, lỗ rót, -
Filling knife
dao phết bít, dao phết để nhồi, -
Filling level
mức nạp đầy, -
Filling level indicator
bộ chỉ báo mức, bộ chỉ báo mức lỏng, bộ chỉ báo mức nạp, -
Filling limit
giới hạn chứa, -
Filling line
dây chuyền đóng bao, dây chuyền nạp đầy, băng chuyền đóng gói, -
Filling loss
sự hao do rót nạp, -
Filling machine
dụng cụ rót, máy cấp phôi, máy nạp tải, máy nạp chất liệu, máy chèn lấp (lò), máy chất liệu, máy nạp đầy, máy rót,... -
Filling mark
vạch mức (ở thùng chứa), mốc đong, vạch đong (ở thùng chứa), vết rót, -
Filling material
chất làm đầy, chất chèn lấp, chất làm nặng, vật liệu dùng để nhồi, bít, đắp, độn, lấp, -
Filling nozzle
vòi phun nạp đầy, -
Filling of accounts
nộp báo cáo kế toán, -
Filling of transformer with oil
sự đổ dầu (vào) máy biến áp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.