- Từ điển Anh - Việt
Filthiness
Nghe phát âmMục lục |
/´filθinis/
Thông dụng
Danh từ
Tính chất bẩn thỉu, tính chất dơ dáy
Tính tục tĩu, tính thô tục, tính ô trọc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- filth , foulness , griminess , grubbiness , smuttiness , squalor , uncleanliness , uncleanness , bawdiness , coarseness , dirtiness , grossness , lewdness , profaneness , profanity , scurrility , scurrilousness , vulgarity , vulgarness
Xem thêm các từ khác
-
Filthy
/ ´filθi /, Tính từ: bẩn thỉu, dơ dáy, tục tĩu, thô tục, ô trọc, Từ... -
Filtrable
/ ´filtr'əbl /, Tính từ: có thể lọc được, qualọc được, -
Filtrate
/ ´filtreit /, Danh từ: phần lọc, phần nước lọc ra, Động từ: (như)... -
Filtrate receiver
bể chứa chất lọc, -
Filtration
/ fil´treiʃən /, Danh từ: sự lọc; cách lọc, Toán & tin: sự lọc,... -
Filtration-percolation
lọc thấm, lọc thấm, -
Filtration area
diện tích lọc, diện tích thấm, -
Filtration beds
trường lọc, lớp lọc, tầng lọc, -
Filtration chamber
buồng lọc, ngăn lọc, bể lọc, -
Filtration flask
bình lọc, -
Filtration flow
dòng ngấm, dòng ngấm, -
Filtration loss
sự hao hụt do lọc, -
Filtration medium
môi trường lọc, -
Filtration of air
sự lọc không khí, -
Filtration pressure
áp lực lọc, -
Filtration sludge
bùn cặn lọc, -
Filtration speed
tốc độ lọc, -
Filtration spring
mạch thấm lọc, mạch nước thấm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.