- Từ điển Anh - Việt
Fine drill sharpener
Xem thêm các từ khác
-
Fine dust
bụi mịn, -
Fine earth
đất hạt mịn, đất mịn, đất mịn, -
Fine feathers make birds
Thành Ngữ:, fine feathers make birds, người tốt vì lụa -
Fine file
dũa mịn, nhẵn mịn, làm nhẵn mịn, giũa mịn, -
Fine filter
bộ lọc tinh, lớp lọc mịn, nguyên chất, thiết bị lọc tinh, tiền phạt, tinh khiết, -
Fine filter embankment
đắp đất lọc mịn, -
Fine filtration
sự lọc tinh, sự tinh lọc, tinh lọc, lọc tinh, -
Fine finishing
sự gia công tinh, -
Fine fit
lắp chính xác cấp 2, sự lắp chính xác, -
Fine flour
bột mịn, -
Fine focused
điều tiêu chính xác, điều tiêu tinh, -
Fine for water-bound macadam
vật liệu chèn lớp đá dăm nước, -
Fine furnace carbon black (FF carbon black)
muội cacbon lò tinh, muội than lò mịn, -
Fine gentleman
Thành Ngữ:, fine gentleman, ông lớn -
Fine gold
vàng độ tuổi chuẩn, vàng mười, vàng ròng, -
Fine grading
sự định phân kỹ lưỡng, sự phân loại hạt nhỏ, sự phân loại hạt nhỏ, -
Fine grain
bột mịn, hạt mịn, hạt nhỏ, finely granular, hạt nhỏ, tinh thể nhỏ (đường), -
Fine grained sand
cát mịn, cát hạt mịn, -
Fine grained sand-stone
cát kết hạt mịn, -
Fine gravel
sỏi mịn, sỏi đập vụn, sỏi con, sỏi nhỏ, sỏi tinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.