- Từ điển Anh - Việt
Finicky
Nghe phát âmMục lục |
/´finiki/
Thông dụng
Cách viết khác finical
Như finical
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- choosy , critical , dainty , difficult , fastidious , finical , finicking , fussbudget , fussy , hard to please , nice , nit-picking , overnice , persnickety * , picky , scrupulous , squeamish , stickling , exacting , meticulous , particular , persnickety , (colloq.) finical , nitpicking , prissy
Từ trái nghĩa
adjective
- easy , open , uncritical
Xem thêm các từ khác
-
Finikin
/ ´finikin /, như finical, -
Fining
lắng trong, sự làm trong, sự làm mịn, sự làm sạch, sự tinh chế, tinh chế, sự làm sạch, sự làm trong, sự tinh chế, tinh... -
Fining agent
chất làm trong đồ uống, chất làm sạch, chất làm trong, chất làm trong nước quả, -
Fining process
quá trình làm mịn, -
Finis
/ ´finis /, Danh từ, chỉ số ít: hết (viết ở cuối sách), sự kết liễu, sự tận số, -
Finish
/ ˈfɪnɪʃ /, Danh từ: sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc,... -
Finish(ing) coat
lớp phủ ngoài, lớp trang trí, -
Finish-stamp
dập nổi tinh, -
Finish (ing) coat
lớp phủ, lớp trang trí, lớp trát hoàn thiện, -
Finish (paintwork)
sơn hoàn thiện, -
Finish allowance
dung sai gia công tinh, dung sai hoàn thiện, -
Finish boring
sự doa bóng, sự doa tinh, sự doa hoàn thiện, -
Finish builder's hardware
đồ ngũ kim hoàn thiện, -
Finish carpentry
nghề mộc hoàn thiện, -
Finish casing
thanh ốp nẹp, -
Finish cement
xi-măng thành phẩm, -
Finish coat
lớp sơn cuối cùng, lớp khép kín (áo đường), lớp hoàn thiện, -
Finish drawing
bản vẽ cuối, bản vẽ hoàn thiện, -
Finish facing
sự gia công tinh bề mặt, -
Finish fine-meshed
độ mịn cuối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.