- Từ điển Anh - Việt
Finished weld
Mục lục |
Cơ - Điện tử
Mối hàn tinh
Xây dựng
hàn hoàn thiện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Finished yeast mash
dịch lên men chín tới, -
Finisher
/ ´finiʃə /, Danh từ: người kết thúc, người sang sửa lần cuối cùng (trong quá trình sản xuất),... -
Finisher scutcher
máy đập đợt cuối, máy đập ra quả bông, -
Finishes
, -
Finishing
/ ´finiʃiη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối, (ngành dệt) sự hồ (vải), Tính... -
Finishing belt
băng hoàn thiện, cua roa hoàn thiện, băng chuyền hoàn thiện, đai hoàn thiện, -
Finishing bit
mũi khoan doa, -
Finishing bur
mũi khoan đánh bóng, -
Finishing by planing
sự bào trau, -
Finishing carpentry
nghề mộc hoàn thiện, -
Finishing chip
phoi (gia công) tinh, -
Finishing coat
lớp (trát) cuối, lớp hoàn thiện, lớp phủ hoàn thiện, lớp phủ ngoài, lớp phủ trên cùng, lớp trang trí, mặt ngoài, lớp... -
Finishing coat (finish coat)
lớp phủ ngoài, lớp hoàn thiện, -
Finishing coat (paint)
lớp hoàn thiện, lớp phủ ngoài, -
Finishing coat floating
sự láng lớp phủ hoàn thiện, -
Finishing coat smoothing
sự láng lớp phủ hoàn thiện, -
Finishing coat texture
mặt cấu tạo (của) lớp ốp, mặt cấu tạo (của) lớp trát, -
Finishing collar
đai hoàn thiện, vòng đai hoàn thiện, -
Finishing cut
sự cắt tinh, -
Finishing cutter
dao phay tinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.