- Từ điển Anh - Việt
Finish
Nghe phát âmMục lục |
/ˈfɪnɪʃ/
Thông dụng
Danh từ
Sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc
Sự sang sửa lần cuối, sự hoàn thiện
(kiến trúc) phần hoàn thiện, vật liệu hoàn thiện bề mặt
Tích chất kỹ, tính chất trau chuốt
Ngoại động từ
Hoàn thành, kết thúc, làm xong
Dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch
Sang sửa lần cuối cùng
Hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai)
(thông tục) giết chết, cho đi đời
(thông tục) làm mệt nhoài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa
Cấu trúc từ
to finish off
- hoàn thành, kết thúc, làm xong
- Giết chết, kết liễu
to finish up
- hoàn thành, kết thúc, làm xong ( (như) to finish off)
- Dùng hết, ăn hết sạch; ăn nốt cho hết
to finish with
- hoàn thành, kết thúc, làm xong ( (như) to finish off)
- Chấm dứt mọi quan hệ với; thờ ơ với
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
hoàn thành, kết thúc
Xây dựng
lớp trát mặt
Cơ - Điện tử
Sự hoàn thiện, sự gia công tinh, (v) gia côngtinh, hoàn thiện, hoàn thành
Dệt may
sự hoàn tất
Hóa học & vật liệu
vật liệu phủ
Giải thích EN: The material used in such a coating, e.g., a varnish.
Giải thích VN: Loại vật liệu được dùng làm lớp phủ, ví dụ như véc ni.
Ô tô
bề mặt sơn
Kỹ thuật chung
hoàn tất
hoàn thành
hoàn thiện
- baked finish (baking)
- sự hoàn thiện lớp nền lót
- bent finish
- sự hoàn thiện kiểu uốn
- bush hammer finish
- sự hoàn thiện bằng búa răng
- degrees of (surface) finish
- mức độ hoàn thiện bề mặt
- exterior finish
- sự hoàn thiện bên ngoài
- finish (ing) coat
- lớp trát hoàn thiện
- finish (paintwork)
- sơn hoàn thiện
- finish allowance
- dung sai hoàn thiện
- finish boring
- sự doa hoàn thiện
- finish builder's hardware
- đồ ngũ kim hoàn thiện
- finish carpentry
- nghề mộc hoàn thiện
- finish coat
- lớp hoàn thiện
- finish drawing
- bản vẽ hoàn thiện
- finish ground level
- cao trình đất hoàn thiện
- finish hardware
- đồ ngũ kim hoàn thiện
- finish lap
- sự mài nghiền hoàn thiện
- finish machinery
- sự gia công hoàn thiện
- finish milling
- sự phay hoàn thiện
- flange press finish
- sự hoàn thiện ép bích
- flat (finish)
- sự hoàn thiện phẳng
- floated finish
- lớp láng mặt hoàn thiện
- full gloss (finish)
- sự hoàn thiện mặt bóng láng
- hammer finish
- hoàn thiện bằng búa
- hammer finish
- sự dùng búa hoàn thiện
- hammer finish paint
- lớp sơn hoàn thiện bằng búa
- hammered finish
- sự dùng búa hoàn thiện
- inside finish
- sự hoàn thiện trong nhà
- interior finish
- sự hoàn thiện nội thất
- machine finish
- sự hoàn thiện bằng máy
- nonlustrous finish
- bề mặt hoàn thiện bóng
- pip under finish
- vết khi hoàn thiện
- polished finish of stone
- sự đánh bóng hoàn thiện mặt đá
- polishing finish
- sự đánh bóng hoàn thiện
- porcelain finish
- mặt hoàn thiện bằng sứ
- rubber finish
- sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵn
- rustle finish
- mặt hoàn thiện thô
- sand blast finish
- sự phun cát hoàn thiện
- sand rubbed finish
- mặt hoàn thiện kiểu mài nhẵn
- semi-gloss (finish)
- sự hoàn thiện mặt nhẵn
- sharp finish
- sự hoàn thiện tinh
- stippling (stipplingfinish)
- chấm sơn (hoàn thiện)
- surface finish
- độ hoàn thiện bề mặt
- surface finish
- lớp hoàn thiện bề mặt
- tropical finish
- phần hoàn thiện nhiệt đới
- trowel finish
- sự dùng bay hoàn thiện
- wired stopper finish
- sự hoàn thiện trám cốt thép
kết thúc
làm phẳng
Giải thích EN: To apply such a coating, or otherwise smooth a surface.
Giải thích VN: Làm phẳng một bề mặt.
lớp hoàn thiện
- surface finish
- lớp hoàn thiện bề mặt
gia công tinh
mài nhẵn
mặt phẳng ngoài
Giải thích EN: A surface coating applied to wood, metal, etc.a surface coating applied to wood, metal, etc.
Giải thích VN: Bề mặt phủ ngoài dùng cho gỗ, kim loại, v.v….
sự hoàn thành
sự hoàn thiện
- baked finish (baking)
- sự hoàn thiện lớp nền lót
- bent finish
- sự hoàn thiện kiểu uốn
- bush hammer finish
- sự hoàn thiện bằng búa răng
- exterior finish
- sự hoàn thiện bên ngoài
- flange press finish
- sự hoàn thiện ép bích
- flat (finish)
- sự hoàn thiện phẳng
- full gloss (finish)
- sự hoàn thiện mặt bóng láng
- inside finish
- sự hoàn thiện trong nhà
- interior finish
- sự hoàn thiện nội thất
- machine finish
- sự hoàn thiện bằng máy
- rubber finish
- sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵn
- semi-gloss (finish)
- sự hoàn thiện mặt nhẵn
- sharp finish
- sự hoàn thiện tinh
- wired stopper finish
- sự hoàn thiện trám cốt thép
sự kết thúc
sự tinh sửa
sự trang sửa
- pry-off finish
- sự trang sửa chỗ nứt
- shifted finish
- sự trang sửa bề mặt
sự tu sửa
Kinh tế
sự hoàn thiện
sự kết thúc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishment , achievement , acquirement , acquisition , annihilation , attainment , cease , cessation , close , closing , culmination , curtain * , curtains * , death , defeat , denouement , desistance , end , ending , end of the line , end of the road , finale , finis , last , last stage , ruin , stop , termination , terminus , winding-up , wind-up , wrap , wrap-up , appearance , beauty , burnish , cultivation , culture , elaboration , glaze , grace , grain , lacquer , luster , patina , perfection , polish , refinement , shine , smoothness , surface , texture , veneer , closure , completion , conclusion , consummation , period , stopping point , terminus ad quem
verb
- accomplish , achieve , bag it , break up , bring to a close , carry through , cease , clinch , close , complete , conclude , crown * , culminate , deal with , determine , discharge , do , effect , end , execute , finalize , fold , fulfill , get out of the way , halt , hang it up , have done with , make , make short work of , mop up , perfect , put finishing touches on , round off * , round up * , scratch , scrub , settle , sew up , shut down , shutter , stop , terminate , top off * , ultimate , wind up * , wrap , wrap up * , deplete , devour , dispatch , dispose of , drain , drink , eat , empty , exhaust , expend , go , run through * , spend , use , wash up * , annihilate , assassinate , best * , bring down * , carry off * , destroy , do in * , down , exterminate , get rid of * , liquidate , overcome , overpower , put an end to , put away * , rout , rub out * , ruin , slaughter , slay , take off * , take out * , vaporize , worst * , coat , develop , elaborate , face , gild , lacquer , polish , refine , smooth , stain , texture , veneer , wax , come in , place , consummate , wind up , wrap up , consume , draw down , eat up , play out , run through , use up , carry off , cut down , cut off , kill , bankrupt , break down , cross up , demolish , shatter , sink , smash , spoil , torpedo , undo , wash up , wrack , wreck , coating , completion , conclusion , defeat , die , dispose , finis , glaze , limit , perfection , surface , windup
Từ trái nghĩa
noun
- beginning , commencement , initiation , introduction , start
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Finish(ing) coat
lớp phủ ngoài, lớp trang trí, -
Finish-stamp
dập nổi tinh, -
Finish (ing) coat
lớp phủ, lớp trang trí, lớp trát hoàn thiện, -
Finish (paintwork)
sơn hoàn thiện, -
Finish allowance
dung sai gia công tinh, dung sai hoàn thiện, -
Finish boring
sự doa bóng, sự doa tinh, sự doa hoàn thiện, -
Finish builder's hardware
đồ ngũ kim hoàn thiện, -
Finish carpentry
nghề mộc hoàn thiện, -
Finish casing
thanh ốp nẹp, -
Finish cement
xi-măng thành phẩm, -
Finish coat
lớp sơn cuối cùng, lớp khép kín (áo đường), lớp hoàn thiện, -
Finish drawing
bản vẽ cuối, bản vẽ hoàn thiện, -
Finish facing
sự gia công tinh bề mặt, -
Finish fine-meshed
độ mịn cuối, -
Finish flooring
sàn mặt, -
Finish grade
cao độ đồ án, -
Finish ground level
cao trình đất hoàn thiện, -
Finish hammer
búa làm đồng, -
Finish hardware
đồ ngũ kim hoàn thiện, -
Finish lap
sự mài nghiền hoàn thiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.