- Từ điển Anh - Việt
Finite span
Xem thêm các từ khác
-
Finite state machine
máy trạng thái hữu hạn, -
Finite strain
biến dạng hữu hạn, -
Finite strip method
phương pháp dải hữu hạn, -
Finite type group
nhóm kiểu hữu hạn, -
Finite value
giá trị hữu hạn, -
Finitely compact
compac hữu hạn, compact hữu hạn, -
Finitely connected
liên thông hữu hạn, -
Finiteness
/ ´fainaitnis /, Danh từ: sự có hạn; tính có hạn, cái hữu hạn, Điện... -
Finitism
Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) chủ nghĩa hữu hạn, -
Finitude
Danh từ: tính hữu hạn; tính hạn chế, -
Fink
/ fiηk /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): kẻ tố giác, tên chỉ điểm, kẻ phá hoại cuộc... -
Fink truss
giàn có thanh giằng, giàn có thanh rằng, trụ đối xứng đỡ mái, giàn kiểu frink, -
Finland
/'finlənd/, Quốc gia: vị trí: cộng hòa phần lan (the republic of finland) là một quốc gia thuộc khu... -
Finlander
Danh từ: người phần-lan, -
Finless
/ 'finlis /, Tính từ: không vây, -
Finlet
/ 'finlit /, Danh từ: vây nhỏ, -
Finn
/ fin /, Danh từ: người phần-lan, -
Finnan
/ 'finən /, Danh từ: (động vật học) cá êfin hun khói ( (cũng) finnan harddock), -
Finnan cod
cá tuyết hun khói, -
Finnan haddock
cá moru xông khói,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.