- Từ điển Anh - Việt
Fisherman
Nghe phát âmMục lục |
/´fiʃəmən/
Thông dụng
Danh từ
Người đánh cá, thuyền chài
Người câu cá, người bắt cá
Ngư phủ, ngư ông, dân chài
Thuyền đánh cá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clam digger , fisher , lobsterman , piscator , rodman , trawler , troller , angler , harpooner , seiner , spearer , whaler
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fisherman's bend
nút thuyền chài (nút dây), -
Fishermen
dạng số nhiều của fisherman, -
Fishery
/ ´fiʃəri /, Danh từ: công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh cá, Kỹ... -
Fishery product
sản phẩm cá, processed fishery product, sự phân loại sản phẩm cá -
Fishery protection vessel
tàu bảo quản cá, -
Fishery station
trạm cá, -
Fishes
, -
Fishily
Phó từ: Đáng nghi, ám muội, -
Fishiness
Danh từ: tính chất như cá, sự lắm cá, tính chất đáng nghi, tính chất ám muội, vị cá, -
Fishing
/ ´fiʃiη /, Danh từ: sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá, Cơ khí & công... -
Fishing-boat
/ ´fiʃiη¸bout /, danh từ, thuyền đánh cá, -
Fishing-line
/ ´fiʃiη¸lain /, danh từ, dây câu, -
Fishing-net
Danh từ: lưới đánh cá, -
Fishing-rod
/ ´fiʃiη¸rɔd /, Danh từ: cần câu, -
Fishing-tackle
Danh từ: Đồ câu cá, đồ đánh cá, -
Fishing apparatus
thiết bị đánh cá, -
Fishing boat
thuyền đánh cá, tàu đánh cá, thuyền đánh cá, ngư thuyền, tàu đánh cá, -
Fishing fleet
đội tàu đánh cá, đội tàu đánh cá, -
Fishing grab
móc cứu kẹt (khoan), -
Fishing ground
khu vực đánh cá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.