- Từ điển Anh - Việt
Fixed assets
Mục lục |
Xây dựng
vốn cố định
- active part of fixed assets
- thành phần hoạt động của vốn cố định
- average annual cost of fixed assets
- giá (trị) bình quân năm của vốn cố định
- cost of fixed assets
- giá trị vốn cố định
- depreciation of fixed assets
- sự hao hụt vốn cố định
- fixed assets depreciation
- sự khấu hao vốn cố định
- withdrawal of fixed assets
- sự thu hồi vốn cố định
Kỹ thuật chung
bất động sản
tài sản cố định
Kinh tế
tài sản cố định
- appreciation of fixed assets
- sự tăng trị tài sản cố định
- book value of fixed assets
- giá trị trên sổ sách của tài sản cố định
- depreciation of fixed assets
- hao mòn tài sản cố định
- evaluation of fixed assets
- đánh giá tài sản cố định
- intangible fixed assets
- tài sản cố định vô hình
- investment in fixed assets
- đầu tư tài sản cố định
- liquidity price of fixed assets
- giá thanh lý tài sản cố định
- ratio of current asset to fixed assets
- tỉ suất giữa tài sản cố định và vốn
- ratio of current assets to fixed assets
- tỷ suất giữa tài sản lưu động và tài sản cố định
- ratio of fixed assets to capital
- tỷ suất giữa tài sản cố định và vốn
- reevaluation of fixed assets
- đánh giá lại tài sản cố định
- remainder price of fixed assets
- giá trị còn lại tài sản cố định
- renovation price of fixed assets
- giá trị khôi phục tài sản cố định
- revaluation of fixed assets
- sự đánh giá lạ tài sản cố định
- revaluation of fixed assets
- sự đánh giá lại tài sản cố định
- schedule of tangible fixed assets
- bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình
- tangible fixed assets
- tài sản cố định hữu hình
- value of fixed assets
- giá trị tài sản cố định
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fixed assets depreciation
sự khấu hao vốn cố định, -
Fixed at one end
một đầu ngàm, fixed at one end free at the other, một đầu ngàm, một đầu tự do -
Fixed at one end free at the other
một đầu ngàm, một đầu tự do, -
Fixed at two ends
ngàm 2 đầu, -
Fixed attenuator
bộ suy giảm cố định, -
Fixed attribute
thuộc tính cố định, -
Fixed axle
trục xe cứng, trục cố định, trục cố định, -
Fixed base frame
khung ngàm ở chân, -
Fixed beacon
dấu hiệu trên bờ, đèn hiệu cố định, mốc cố định, -
Fixed beam
dầm cố định, dầm ngàm 2 đầu, dầm ngàm hai đầu, rầm ngàm hai đầu, -
Fixed bearing
gối tựa cố định, trụ cố định, gối cố định, -
Fixed bed
lớp cố định, nền cố định, -
Fixed bed unit
đơn vị tầng cố định, -
Fixed bias
phân cực cố định, -
Fixed blade turbine
tuabin cánh cố định, -
Fixed block
khối cố định, ròng rọc cố định, ròng rọc cố định, fba (fixed-block architecture ), kiến trúc khối cố định, fixed-block-architecture... -
Fixed blood film
màng mỏng máu cố định, -
Fixed bogie brake lever
cá hãm cố định giá chuyển, -
Fixed boom crane
máy trục cần cố định, -
Fixed box
hộp cố định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.