- Từ điển Anh - Việt
Fixing block
Nghe phát âmXây dựng
khối cố định
Giải thích EN: A block made of porous concrete material or of brick mixed with sawdust; built into the surface of a wall to provide a base for securing window frames or other joinery.Giải thích VN: Khối bằng bê tông xốp hoặc gạch trộn mùn cưa; dựng trên bề mặt của tường nhằm tạo nền để cố định khung cửa sổ và các mối ghép nối khác.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fixing bolt
bulông bắt chặt, bulông siết chặt, bulông xiết chặt, vít hãm, vít kẹp chặt, -
Fixing brick
gạch mềm (để đóng đinh), -
Fixing by ribs
gia cố bằng sườn (bản, tấm), -
Fixing constraint
mối liên kết cố định, -
Fixing dimension
kích thước lắp ráp, -
Fixing hole
lỗ định vị, lỗ định vị, -
Fixing level
mức định hình, -
Fixing method
phương pháp cố định, -
Fixing moment
mômen ngàm, -
Fixing of rails
sự bắt đinh giữ ray, -
Fixing of slope
sự gia cố mái để đập, sự gia cố bờ dốc, sự gia cố ta luy, -
Fixing of structural unit
cố định cấu kiện, gia cố bộ phận kết cấu, -
Fixing on trays
gia cố trên mạng (bản, tấm), -
Fixing plug
chốt cố định, -
Fixing point
điểm chèn cứng, điểm ngàm, điểm cố định, điểm ngàm, -
Fixing point pile
cọc chuẩn, cọc chuẩn, -
Fixing post
cột chống lò, -
Fixing process
quá trình gắn chặt, quá trình cố định, -
Fixing profile
thanh thép cán định hình, -
Fixing salt
muối cố định, muối định ảnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.