- Từ điển Anh - Việt
Fizz
Nghe phát âmMục lục |
/fiz/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng xèo xèo; tiếng xì xì
(từ lóng) rượu sâm banh
Nội động từ
Xèo xèo; xì xì
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
rò (rỉ) khí
Kinh tế
rượu sâm banh
rượu sủi bọt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- buzz , effervesce , fizzle , froth , hiss , seethe , sibilate , simmer , sparkle , sputter , whisper , whoosh , sizzle , swish , whiz , bubble , cream , lather , spume , suds , yeast , carbonation , effervescence , foam
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fizzenless
Tính từ: yếu đuối; nhu nhược, -
Fizzle
/ fizl /, Danh từ: tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, sự thất bại, Nội động... -
Fizzy
/ ´fizi /, Tính từ: sủi bọt, có ga, Từ đồng nghĩa: adjective,Fjeld
Danh từ: cao nguyên khô cằn ở xcanđinavi,Fjord
/ fjɔ:d /, như fiord, Từ đồng nghĩa: noun, arm , inlet , riaFkinkite
flinkit,Flab
/ flæb /, Danh từ: tình trạng mềm nhão cơ bắp ở người,Flabbergast
/ ´flæbə¸ga:st /, Ngoại động từ: làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc,Flabbily
Phó từ: nhẽo nhèo, ủy mị,Flabbiness
/ ´flæbinis /, danh từ, tính nhũn, tính mềm, tính nhão, tính mềm yếu, tính uỷ mị,Flabby
Tính từ: nhũn, mềm, nhẽo nhèo, (nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị, Từ đồng...Flabellate
/ ´flæbəlit /, tính từ, (sinh vật học) hình quạt,Flabelliform
dạng quạt, như flabellate,Flabellinerved
Tính từ: xẻ gân dạng quạt,Flabellum
Danh từ: cơ quan dạng quạt; nhánh dạng quạt; thùy lưỡi xẻ dạng quạt, bó tia thể vân,Flaccid
/ ´flæksid /, Tính từ: mềm, nhũn (thịt); ẻo lả, yếu đuối, uỷ mị, Y...Flaccid hemiplagia
liệt nửangười nhẽo,Flaccid paralysis
liệt mềm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.