- Từ điển Anh - Việt
Flammable
Mục lục |
/´flæməbl/
Thông dụng
Tính từ
Bén lửa, dễ cháy
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
cháy được
- flammable liquid
- chất lỏng cháy được
Kỹ thuật chung
dễ bắt cháy
dễ bắt lửa
dễ bốc cháy
dễ cháy
dễ cháy (tt)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flammable gas or vapour
khí hay hơi dễ cháy, -
Flammable goods store
kho hàng dễ cháy, -
Flammable limit
giới hạn bắt lửa, -
Flammable liquid
chất lỏng cháy được, chất lỏng dễ cháy, -
Flammable material
vật liệu cháy, vật liệu dễ bốc cháy, vật liệu dễ cháy, -
Flammable materials
vạt liệu cháy, -
Flammable refreshrant
tác nhân lạnh dễ cháy, -
Flammable refrigerant
môi chất lạnh dễ cháy, -
Flammable vapor
hơi dễ bốc cháy, -
Flammable vapour
hơi dễ bốc cháy, -
Flammenwerfer
Danh từ: súng phun lửa, -
Flammulated
Tính từ: có màu đỏ như lửa (chim), -
Flamy
Tính từ: (thuộc) lửa; như lửa, -
Flan
/ flæn /, Danh từ: bánh flăng (phết mứt...), Kinh tế: bánh ngọt hoa... -
Flange
Danh từ: (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh, (ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe, gờ... -
Flange-joint
Danh từ: chỗ lồi để lắp vào ống, -
Flange-machine
Danh từ: máy tạo bích, -
Flange-mounted
(adj) được lắp bích, được lắp bích, Tính từ: Được lắp bích, -
Flange-to-rail clearance
khoảng cách chân ray-ray, -
Flange-type puller
cảo nhiều chân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.