- Từ điển Anh - Việt
Flap
Nghe phát âmMục lục |
/flæp/
Thông dụng
Danh từ
Nắp (túi, phong bì, mang cá...)
Vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai)
Sự đập, sự vỗ (cánh...)
Cái phát đen đét, cái vỗ đen đét
(thông tục) sự xôn xao
Động từ
Đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét
Làm bay phần phật
Lõng thõng, lòng thòng (như) cái dải
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Bản mẫu:Thêm ảnhBản mẫu:Thêm ảnh
Nắp gập, van bướm, xupap
Cơ khí & công trình
nắp gập
mũ nắp
van lưỡi gà
Ô tô
cái nắp vuông
Toán & tin
(cơ học ) cánh tà sau (của máy bay); bảng chắn
Vật lý
lá sập
tấm lật
Xây dựng
dải flap
Giải thích EN: A flat, broad piece that is attached along one side to a larger body; specific uses include:a hinge having a plate that is screwed into a door, shutter, or the like..
Giải thích VN: Một dải rộng và phẳng gắn dọc biên của bộ phận lớn hơn, cụ thể: bản lề có thanh ngang được xoắn đinh ốc vào cửa ra vào, cửa chớp hoặc tương tự.
vành (ngói)
Y học
vạt ghép
Kỹ thuật chung
cánh treo
cửa nạp
khóa
nắp
nắp lật
nắp van
đầu
làm loe ra
sàn nâng
van
vành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accessory , adjunct , appendage , apron , cover , drop , fly , fold , hanging , lapel , lobe , lug , overlap , pendant , pendulosity , ply , queue , skirt , strip , tab , tag , tail , tippet , agitation , banging , brouhaha , confusion , dither , fluster , flutter , fuss , lather * , panic , pother * , state * , stew * , sweat * , tizzy , to-do , tumult , turbulence , turmoil , twitter * , commotion , disorder , helter-skelter , stir , uproar
verb
- agitate , beat , dangle , flail , flash , flop , hang , lop , shake , swing , swish , thrash , thresh , vibrate , wag , wave , flitter , flutter , waggle , fly , flit , sail , wing , alarm , appendage , clap , commotion , disturbance , flack , flounce , fuss , lapel , ruckus , slap , strike , tab , tongue , waff
Từ trái nghĩa
noun
- calm , peace , peacefulness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flap-bottom car
goòng có đáy lật, toa mở đáy, -
Flap-covered
(adj) có nắp đậy, có nắp đậy, Tính từ: có nắp đậy, -
Flap-door
Danh từ: cánh cửa mở từ trên xuống, -
Flap-eared
/ ´flæp¸iəd /, tính từ, có đôi tai lòng thòng, -
Flap-hat
Danh từ: mũ có vành rủ xuống, -
Flap-operating mechanism
cơ cấu điều khiển cánh phụ, -
Flap aileron
cánh liệng-tà, cánh phụ gấp, -
Flap attenuator
bộ suy giảm kiểu cánh, bộ suy giảm kiểu dao, -
Flap cone
vòi phun có miệng loe, -
Flap control
sự điều khiển bằng cánh sau, -
Flap cover
nắp lật, -
Flap dam
đập có cửa van chắn, -
Flap door
cửa lật, -
Flap gate
cửa lưới gà, cánh cửa gập, automatic flap gate, cửa lưỡi gà tự động -
Flap hinge
bản lề gập, -
Flap indicator
cái chỉ báo vị trí của cánh tà sau, -
Flap jack
vít nâng cánh tà, -
Flap knife
nắp dao, -
Flap level
tay gạt điều khiển cánh tà sau, -
Flap operating drum
tang điều khiển cánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.