- Từ điển Anh - Việt
Flash point
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
điểm chớp
Điện
Nghĩa chuyên ngành
điểm bắt cháy
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
điểm bắt lửa
Điện
Nghĩa chuyên ngành
điểm chớp cháy
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
điểm bắt cháy (vật liệu)
điểm bốc cháy
điểm chớp sáng
nhiệt độ cháy thấp nhất
nhiệt độ chớp sáng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
điểm gãy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breaking point , crisis , critical moment , hour of decision , moment of truth , turning point , zero hour , emergency , extremity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flash point apparatus
máy thử điểm bắt cháy, máy thử điểm bốc cháy, -
Flash point tester
máy thử điểm bốc cháy, máy thử độ chớp cháy, -
Flash process
quy trình bay hơi, -
Flash ridge
rìa, gờ có lỗ thoát, -
Flash ruby
ruby loé sáng, -
Flash sales report
bản báo cáo nhanh bán hàng, -
Flash set
sự đông cứng tức thời, -
Flash shoe
vành trượt đèn chớp, -
Flash signalling
sự báo hiệu khẩn cấp, -
Flash socket
ổ cắm đèn chớp, -
Flash spectrum
phổ chớp, quang phổ chớp, -
Flash strike
bãi công ngắn, -
Flash switch
công tắc đèn chớp, -
Flash tank
bồn bay hơi, thùng tách nhanh, -
Flash temperature
nhiệt độ bắt cháy, nhiệt độ chớp cháy, -
Flash test
sự thử điểm bốc cháy, thử đánh thủng, -
Flash time
thời gian khô sơn, -
Flash tower
tháp chưng nhanh, -
Flash tube
đèn chớp, laser flash tube, đèn chớp laze -
Flash type water chiller
máy lạnh nước tác động tức thời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.