- Từ điển Anh - Việt
Flat-bottomed vessel
Xem thêm các từ khác
-
Flat-bulb iron
thép xà phẳng, -
Flat-car
toa xe có sàn, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ( (cũng) flat), -
Flat-chested
Tính từ: ngực lép (đàn bà), -
Flat-chord truss
giàn có biên song song, -
Flat-coil instrument
dụng cụ cuộn dây dẹt, -
Flat-commission
phí thủ tục đồng loạt, -
Flat-compounded
hỗn hợp phẳng, -
Flat-conductor cable
cáp dây dẫn dẹt, cáp dây dẹt, -
Flat-crested weir
đập tràn có đỉnh phẳng, đập tràn đỉnh phẳng, đạp tràn đỉnh phẳng, -
Flat-die forging
sự rèn tự do, -
Flat-earther
Danh từ: người tin là quả đất dẹt, người không tin vào lý thuyết khoa học, -
Flat-end
(adj) có đầu phẳng, có đáy phẳng, có đầu phẳng, có đáy phẳng, Tính từ: có đầu phẳng;... -
Flat-face hammer
búa đàn phẳng, búa là, -
Flat-face instrument
dụng cụ đo mặt phẳng, -
Flat-faced follower
cần đáy bằng (cơ cấu cam), -
Flat-file
Tính từ: Được giũa phẳng, -
Flat-file directory
thư mục tập tin phẳng, -
Flat-file system
hệ thống tập tin phẳng, -
Flat-fish
/ ´flæt¸fiʃ /, Danh từ: (động vật học) loại cá bẹt (như) cá bơn..., cá bẹt (flat-fish),Flat-flame burner
mỏ đốt ngọn lửa phẳng, mỏ hàn ngọn lửa phẳng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.