- Từ điển Anh - Việt
Flat veb sheet pile
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Flat wagon
toa xe (hàng) mặt bằng, -
Flat wagon for the carriage of road trailers
toa xe mặt bằng chuyên dùng chở rơ moóc, -
Flat wagon for the transport of cut timber
toa xe mặt bằng chuyên dùng chở gỗ súc, -
Flat wagon for the transport of round timber
toa xe mặt bằng chuyên dùng chở gỗ tròn, -
Flat wagon for the transport of tubes
toa xe mặt bằng chuyên dùng chở ống, -
Flat wall
tường phẳng, -
Flat wall paint
sơn tường phẳng, -
Flat ware
đồ dẹt (dao, đă, thia...) -
Flat warren truss
giàn phẳng warren (có thanh bụng tam giác cánh biên song song), -
Flat washer
long đền dẹp, long đền dẹt, vòng đệm dẹp, khoen chêm dẹt, gioăng dẹt, đĩa, gioăng, puli, ròng rọc, vật hình đĩa, vòng... -
Flat water rate
thủy lợi phí hỗn hợp, -
Flat web sheet pile
cọc màn cừ phẳng, -
Flat weld
mối hàn dưới, hàn ngang, mối hàn nằm, -
Flat welding
hàn dưới, hàn phẳng, -
Flat welt of metal-sheet roofing
đường riềm nằm của mái tôn (tấm), -
Flat wheel
bánh xe bị mòn vẹt, -
Flat wheel roller
trục lăn nhẵn, -
Flat wire
dây bẹt, dây dẫn dẹt, -
Flat wire armouring
bọc bằng dây dẹt, -
Flat wire conveyor
băng tải lưới phẳng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.