- Từ điển Anh - Việt
Flatter
Nghe phát âmMục lục |
/´flætə/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh
Tôn lên
- this photograph flatters her
- bức ảnh này tôn vẻ đẹp của cô ta lên
Làm cho (ai) hy vọng hão
Don't flatter yourself that he will forgive you
Đừng hy vọng hão là hắn sẽ tha thứ cho anh
Làm khoái; làm đẹp (mắt), làm vui (tai...)
Danh từ
(kỹ thuật) búa đàn
hình thái từ
- V_ed :flattered
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bàn là
búa là
đá liếc dao
máy dát phẳng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adulate , beslaver , blandish , bootlick * , brownnose * , build up * , butter up * , cajole , cater to , charm , con , court , fawn * , get next to , glorify , grovel , humor , inveigle , jolly , lay it on thick , massage , oil * , overpraise , play up to , praise , rub the right way , salve , sell , snow * , soften * , soft-soap , spread it on , stroke , suck up to , sweeten up , sweet-talk , toady * , wheedle , work on , work over , adorn , beautify , become , decorate , do something for , embellish , enrich , finish , go with * , grace , ornament , perfect , put in best light , set off , show to advantage , suit , butter up , honey , slaver , enhance , beguile , blarney , bootlick , coax , compliment , fawn , hammer , ingratiate , kowtow , lionize , panegyrize , soothe , truckle
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Flatterer
/ ´flætərə /, Danh từ: người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ, Từ... -
Flattering filter
bộ lọc san phẳng, -
Flatters
, -
Flattery
/ flæt.ər.i /, Danh từ: sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót,... -
Flattest
, -
Flattie
/ ´flæti /, Danh từ: (thông tục) giày, dép đế dẹt, cảnh sát, -
Flatting
/ ´flætiη /, Danh từ: cách làm đồ vật bằng và láng, Kỹ thuật chung:... -
Flatting agent
chất làm mờ, chất làm mờ (mặt sơn), tác nhân làm mờ, -
Flatting down
dát phẳng, -
Flatting mill
máy cán mỏng, máy dát (mỏng), -
Flatting varnish
sơn mài, sơn mài, sơn pha sẵn, -
Flattish
/ ´flætiʃ /, tính từ, hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt, -
Flattish relief
địa hình (đồng) bằng, -
Flatulence
/ ´flætjuləns /, Danh từ: (y học) sự đầy hơi, tính tự cao tự đại, tính huênh hoang rỗng tuếch... -
Flatulency
/ ´flætjulənsi /, như flatulence, -
Flatulent
/ ´flætjulənt /, Tính từ: Đầy hơi, tự cao tự đại, huênh hoang rỗng tuếch (bài nói), Từ... -
Flatulent colic
đau bụng đầy hơi, -
Flatulent dyspepsia
loạn tiêu hoá đầy hơi, -
Flatuous
Tính từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.