Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flavoured processed cheese

Kinh tế

fomat nóng chảy có độn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flavoured sausage

    xúc xích được nhồi chặt,
  • Flavouring

    Danh từ: chất thơm; hương liệu, Đồ gia vị; sự thêm gia vị, đồ gia vị, chất thơm, mùi thơm,...
  • Flavouring agent

    chất tạo hương,
  • Flavouring essence

    tinh dầu thơm,
  • Flavouring industry

    công nghiệp gia vị,
  • Flavouring material

    chất thơm, synthetic flavouring material, chất thơm tổng hợp
  • Flavouring matter

    chất thơm,
  • Flavouring substance

    chất tạo hương, chất tạo vị,
  • Flavourless

    Tính từ: không có mùi vị, nhạt nhẽo,
  • Flavoursome

    / ´fleivəsəm /, tính từ, có mùi thơm, gây mùi thơm,
  • Flaw

    / flɔ: /, Danh từ: cơn gió mạnh, cơn bão ngắn, vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết...
  • Flaw detect

    sự dò khuyết tật, sự dò tìm vết nứt,
  • Flaw detection

    phép dò khuyết tật,
  • Flaw detector

    máy dò khuyết tật, máy dò tìm vết nứt,
  • Flaw of material

    khuyết tật của vật liệu,
  • Flaw of wood

    khuyết tật của gỗ,
  • Flawed

    / flɔ:d /, Tính từ: có vết, rạn nứt, có chỗ hỏng, không hoàn thiện, không hoàn mỹ,
  • Flawing

    sự hình thành vết, sự hình thành vết nứt, sự nứt nẻ, Danh từ: sự hình thàn vết, vết nứt,...
  • Flawless

    / 'flo:lis /, Tính từ: không có vết, không rạn nứt, không có chỗ hỏng, hoàn thiện, hoàn mỹ,...
  • Flawlessly

    Phó từ: hoàn hảo, hoàn mỹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top