- Từ điển Anh - Việt
Flexible Alerting (FA)
Xem thêm các từ khác
-
Flexible Manufacturing System (FMS)
hệ thống sản linh hoạt, hệ thống sản xuất linh hoạt, hệ thống sản xuất mềm, hệ thống sản xuất tự động hóa, -
Flexible Route Selection (FRS)
chọn đường linh hoạt, -
Flexible Service Logic (FSL)
lôgic dịch vụ linh hoạt, -
Flexible additive
phụ gia làm dẻo, -
Flexible air duct
ống mềm dẫn không khí, -
Flexible and torsional deformation of the deck
biến dạng xoắn và uốn của mặt cầu, -
Flexible arch
vòm thoải, flexible arch bridge, cầu vòm thoải -
Flexible arch bridge
cầu vòm thoải, -
Flexible arm
cần dẻo, -
Flexible array
mảng linh hoạt, -
Flexible automation
tự động hóa linh hoạt, -
Flexible axle
trục linh hoạt, trục mềm, -
Flexible bar
thanh mềm, -
Flexible base pavement
mặt đường trên nền mềm, mặt đường có nền mềm, -
Flexible bellows ice maker
máy làm đá có xiphông đàn hồi, máy làm đá có xiphông mềm, máy làm đá đàn hồi, máy làm đá màng, máy làm đá màng (đàn... -
Flexible belt polishing
sự đánh bóng bằng dải mềm, -
Flexible bond
trái khoán có tính co giãn, -
Flexible bond stress
ứng suất dính bám bê tông và cốt thép do uốn dầm, -
Flexible box
hộp linh hoạt, -
Flexible bracing
mối liên kết mềm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.