- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Flexible duct
ống bọc mềm, -
Flexible duct connection
khớp nối ống dễ uốn, -
Flexible endurance
độ bền uốn, -
Flexible exchange rate
hối suất mềm dẻo, tỷ giá linh hoạt, flexible exchange rate system, chế độ hối suất mềm dẻo, flexible exchange rate system chef,... -
Flexible exchange rate system
chế độ hối suất mềm dẻo, -
Flexible exchange rate system chef
chế độ tỷ giá linh hoạt, -
Flexible extension cord
dây súp nối dài, -
Flexible filling blade
dao phết mềm, dùng cho thợ sơn, -
Flexible film
màng (bằng) nhựa dẻo, màng (bằng) nhựa mềm, màng nhựa mềm (dẻo), -
Flexible firm
hãng linh hoạt, -
Flexible flexion deformation
biến dạng do uốn, -
Flexible foam
bọt mềm, chất xốp mềm, -
Flexible foamed plastic
chất dẻo xốp mềm, -
Flexible form
ván khuôn dẻo, -
Flexible foundation
móng mềm, móng mềm, -
Flexible fuel line
ống dẫn nhiên liệu mềm dẻo, -
Flexible fuel sensor
cảm biến phân phối nhiên liệu linh hoạt, -
Flexible fuel system
hệ thống phân phối nhiên liệu linh hoạt, -
Flexible gangway bellows
mui xếp (giữa hai toa xe), -
Flexible gasket
thiết bị đệm mềm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.