- Từ điển Anh - Việt
Flexural
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Cong queo; uốn khúc
Cơ - Điện tử
(adj) uốn, uốn cong
Xây dựng
uốn, uốn cong
Kỹ thuật chung
cong
uốn
uốn cong
uốn khúc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flexural and torsional deformation of the deck
biến dạng xoắn và uốn của mặt cầu, -
Flexural beam
dầm chịu uốn, -
Flexural center
tâm uốn, -
Flexural centre
tâm uốn, -
Flexural crack
vết nứt do uốn, -
Flexural cracking
các vết nứt do uốn, sự nứt do uốn, -
Flexural deformation
biến dạng uốn, biến dạng do uốn, biến dạng uốn, -
Flexural displacement
chuyển vị do uốn, -
Flexural eczema
eczemanếp gấp, -
Flexural member
thanh chịu uốn, -
Flexural modulus
hệ số uốn, môđun uốn, -
Flexural modulus of elasticity
môđun đàn hồi uốn, -
Flexural moment
mô men uốn, mômen uốn, -
Flexural pivot
trục xoay uyển chuyển, -
Flexural region
vùng chịu uốn, -
Flexural regions
các vùng chịu uốn, -
Flexural resistance
sức kháng uốn, -
Flexural rigidity
độ cứng chịu uốn, độ cứng uốn, độ cứng vững khi uốn, độ cứng chống uốn, độ cứng khi uốn, -
Flexural shock
cú va chạm mạnh, -
Flexural stiffness
Độ cứng chống uốn, độ cứng chống uốn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.