- Từ điển Anh - Việt
Flight attendant
Xem thêm các từ khác
-
Flight ballon
Danh từ: khí cầu, -
Flight calculator
máy tính phục vụ đường bay (máy tính các thông số trên đường bay), -
Flight capital
vốn tháo chạy, -
Flight clearance
sự cho phép bay, -
Flight compartment
cabin máy bay, khoang tổ lái, flight compartment access stairway, cầu thang vào cabin máy bay, flight compartment lights, đèn cabin máy bay -
Flight compartment access stairway
cầu thang vào cabin máy bay, -
Flight compartment lights
đèn cabin máy bay, -
Flight computer
máy tính điều khiển bay, -
Flight control
sự điều khiển chuyến bay (từ mặt đất), hệ thống điều khiển thiết bị bay, Danh từ: sự... -
Flight control and navigational equipment (FCNE)
thiết bị dẫn đường và điều khiển bay, -
Flight control box
hộp điều khiển máy bay, -
Flight control centre
trung tâm điều khiển chuyến bay, -
Flight control system
hệ thống điều khiển chuyến bay, hệ thống điều khiển đường bay, -
Flight controller
bộ điều khiển bay, -
Flight controls
cơ cấu điều khiển bay, -
Flight conveyer
băng tải gạt, -
Flight conveyor
băng tải cào, -
Flight course
hướng bay, -
Flight crew
đội bay, phi hành đoàn, phi hành đoàn, -
Flight data
dữ liệu bay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.