- Từ điển Anh - Việt
Flim-flam
Nghe phát âmMục lục |
/´flim¸flæm/
Thông dụng
Danh từ
Chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao
Trò gian trá, trò xảo trá
Ngoại động từ
(thông tục) lừa bịp, lừa dối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bamboozle , cheat , chicane , deception , deceptive , defraud , dupe , fool , hoax , humbug , nonsense , swindle , trick , trifle
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flimflammer
/ ´flim¸flæmə /, danh từ, người lừa đảo, -
Flimsily
Phó từ:, -
Flimsiness
/ ´flimzinis /, danh từ, tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh, tính chất hời hợt, tính chất nông cạn, tính chất tầm... -
Flimsy
/ ´flimzi /, Tính từ: mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn,Flinch
/ flintʃ /, Ngoại động từ: (như) flench, Nội động từ: chùn bước,...Flinching
sự do dự,Flinders
/ ´flindəz /, Danh từ số nhiều: mảnh vỡ, mảnh vụn, to break ( fly ) into flinders, vỡ ra từng mảnh,...Fling
/ fliη /, Danh từ: sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc), sự...Fling coin
ném, quăng,Flinger
Danh từ: người ném, người chế nhạo, người hủy báng, đèn rọi,Flinging
,Flings
,Flint
/ flint /, Danh từ: Đá lửa; viên đá lửa, vật cứng rắn, Kỹ thuật chung:...Flint-dried
Tính từ: khô rang,Flint-flop
bộ đa hài, mạch lưỡng ổn, mạch bập bênh, mạch flip-flop,Flint-glass
Danh từ: thuỷ tinh flin,Flint-glass paper
vải ráp,Flint-hearted
Tính từ: có trái tim sắt đá,Flint-implement
Danh từ: Đồ đá; dụng cụ bằng đá,Flint-lock
Danh từ: súng kíp; súng hoả mai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.