- Từ điển Anh - Việt
Flint
Nghe phát âmMục lục |
/flint/
Thông dụng
Danh từ
Đá lửa; viên đá lửa
Vật cứng rắn
Xem set
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đá lửa
đá silic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flint-dried
Tính từ: khô rang, -
Flint-flop
bộ đa hài, mạch lưỡng ổn, mạch bập bênh, mạch flip-flop, -
Flint-glass
Danh từ: thuỷ tinh flin, -
Flint-glass paper
vải ráp, -
Flint-hearted
Tính từ: có trái tim sắt đá, -
Flint-implement
Danh từ: Đồ đá; dụng cụ bằng đá, -
Flint-lock
Danh từ: súng kíp; súng hoả mai, -
Flint-paring
Tính từ: biển lận, -
Flint aggregate
cốt liệu cứng, -
Flint brick
gạch cứng, -
Flint chip
chíp lật, -
Flint clay
sét cứng (chịu lửa), đất sét rắn (chịu lửa), đất sét rắn chịu lửa, -
Flint corn
Danh từ: ngô đá, hạt ngô đá, -
Flint glass
kính flin (rất trong), -
Flint module
hạch đá lửa, -
Flint paper
giấy đá cứng, -
Flint sand
cát cứng, cát silic, -
Flint spout closure
bình vòi rót nhanh, -
Flintiness
/ ´flintinis /, danh từ, tính chất rắn; sự rắn như đá, -
Flinty
/ ´flinti /, Tính từ: bằng đá lửa; có đá lửa, như đá lửa; rắn như đá lửa, (nghĩa bóng)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.