- Từ điển Anh - Việt
Flinch
Nghe phát âmMục lục |
/flintʃ/
Thông dụng
Ngoại động từ
(như) flench
Nội động từ
Chùn bước, nao núng
- to flinch from difficulties
- chùn bước trước khó khăn
Do dự, lưỡng lự, ngần ngại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- avoid , balk , blanch , blench , blink , cower , cringe , crouch , draw back , duck , elude , escape , eschew , evade , flee , quail , recede , recoil , retire , retreat , shirk , shrink , shun , start , swerve , withdraw , shy , wince , feign , quaver , shudder
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flinching
sự do dự, -
Flinders
/ ´flindəz /, Danh từ số nhiều: mảnh vỡ, mảnh vụn, to break ( fly ) into flinders, vỡ ra từng mảnh,... -
Fling
/ fliη /, Danh từ: sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc), sự... -
Fling coin
ném, quăng, -
Flinger
Danh từ: người ném, người chế nhạo, người hủy báng, đèn rọi, -
Flinging
, -
Flings
, -
Flint
/ flint /, Danh từ: Đá lửa; viên đá lửa, vật cứng rắn, Kỹ thuật chung:... -
Flint-dried
Tính từ: khô rang, -
Flint-flop
bộ đa hài, mạch lưỡng ổn, mạch bập bênh, mạch flip-flop, -
Flint-glass
Danh từ: thuỷ tinh flin, -
Flint-glass paper
vải ráp, -
Flint-hearted
Tính từ: có trái tim sắt đá, -
Flint-implement
Danh từ: Đồ đá; dụng cụ bằng đá, -
Flint-lock
Danh từ: súng kíp; súng hoả mai, -
Flint-paring
Tính từ: biển lận, -
Flint aggregate
cốt liệu cứng, -
Flint brick
gạch cứng, -
Flint chip
chíp lật, -
Flint clay
sét cứng (chịu lửa), đất sét rắn (chịu lửa), đất sét rắn chịu lửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.