- Từ điển Anh - Việt
Float constant
Xem thêm các từ khác
-
Float control
khống chế (nhờ) phao, điều chỉnh (nhờ) phao, phao điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh nổi được, -
Float feed expansion valve
van tiết lưu điều chỉnh bằng phao, -
Float finish
đánh bóng bằng bàn xoa, -
Float fraction
phần nổi, phần nhẹ, -
Float free device
thiết bị nổi bồng bềnh, -
Float gage
phao chỉ nước, -
Float gauge
chỉ thị mức bằng phao, phao chỉ mức, phao đo mức nước, dưỡng nổi, mức lỏng kế kiểu phao, khí áp kế phao, phao chỉ... -
Float glass
kính (đúc theo kiểu) nổi, kính đúc theo kiểu nổi, kính nổi, -
Float level gauge
phao đo nước, -
Float level indicator
cái chỉ mức kiểu phao, phao báo mức (nước...) -
Float meter
dụng cụ đo kiểu phao, -
Float neck
van kim (bộ chế hoà khí), -
Float needle
kim phao, -
Float off
trôi nổi (tàu), -
Float plane
thuỷ phi cơ, -
Float plug
cái nút treo, cầu nổi, -
Float process
quá trình nổi, -
Float rain gauge
phao đo mưa, -
Float scaffold
giàn giáo nổi, giàn giáo treo, -
Float spindle
cần phao, kim phao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.