Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Float

Nghe phát âm

Mục lục

/floʊt/

Thông dụng

Danh từ

Cái phao; phao cứu đắm
Bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...)
Bong bóng (cá)
Xe ngựa (chở hàng nặng)
Xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành)
(sân khấu) ( số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu
Cánh (guồng, nước)
Cái bay
Cái giũa có đường khía một chiều
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi
on the float
nổi

Nội động từ

Nổi, trôi lềnh bềnh
wood floats on water
gỗ nổi trên mặt nước
Lơ lửng
dust floats in the air
bụi lơ lửng trong không khí
Đỡ cho nổi (nước)
(thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự
(thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả
Thoáng qua, phảng phất
ideas float through mind
ý nghĩ thoáng qua trong trí óc
visions float before the eyes
những ảo ảnh phảng phất trước mắt

Ngoại động từ

Thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi
to float a raft of logs down a river
thả bè gỗ trôi sông
to float a ship
làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn)
Làm ngập nước
Truyền (tin đồn)
(thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...)
(thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho
to float a loan
cổ động tuyên truyền gọi người cho vay

hình thái từ

Cơ khí & công trình

cánh (guồng nước)
mảng rong rêu

Ô tô

cái phao

Đo lường & điều khiển

phao đo
float gauge
phao đo mức nước
float rain gauge
phao đo mưa

Kỹ thuật chung

bàn xoa
bè gỗ
cái bay
cái giũa
làm cho nổi
giũa băm thô
nổi
mực nước
float gauge
phao đo mức nước
float type water stage recorder
thiết bị ghi mức nước kiểu phao
level control float valve
van phao kiểm tra mức nước
water-level float
phao chỉ mực nước
phần đệm

Giải thích EN: Any kind of cushion or slack in a system.

Giải thích VN: Các phần đệm hay phần không làm việc trong một hệ thống.

phao
alarm float
phao báo động
automatic float
phao tự động
ball float
phao hình cầu
ball float
phao tiêu dạng quả cầu
ball float valve
van phao hình quả cầu
bell float
phao tiêu hình cái chuông
carburetor float
phao bộ chế hòa khí
carburetor float
phao cacbuaratơ
carburetor float
phao dầu
carburetor float
phao đầu
carburetor float
phao xăng
carburetor float chamber
khoang phao bộ chế hòa khí
carburetor float chamber
khoang phao cacbuaratơ
carburetor float chamber
ngăn phao cacbuaratơ
carburettor float
phao bộ chế hòa khí
carburettor float
phao cacbuaratơ
carburettor float chamber
khoang phao bộ chế hòa khí
carburettor float chamber
khoang phao cacbuaratơ
carburettor float chamber
ngăn phao cacbuaratơ
casing float
phao ống khoan
delayed action float valve
van phao tác động chậm
delayed action float valve
van phao tác dụng trễ
direction float
phao chỉ hướng
directional float
phao tiêu chỉ hướng
end float
phao cuối
equilibrium float valve
van phao cân bằng
float barograph
khí áp ký kiểu phao
float chamber
buồng phao
float chamber
hộp phao, buồng phao
float chamber
khoang phao cacbuaratơ
float chamber
ngăn phao cacbuaratơ
float chamber or US float bowl
buồng phao
float check soring
lò xo khóa phao
float circuit
mạch phao nổi
float control
khống chế (nhờ) phao
float control
điều chỉnh (nhờ) phao
float control
phao điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh nổi được
float feed expansion valve
van tiết lưu điều chỉnh bằng phao
float gage
phao chỉ nước
float gauge
chỉ thị mức bằng phao
float gauge
mức lỏng kế kiểu phao
float gauge
phao chỉ mức
float gauge
phao đo mức nước
float level gauge
phao đo nước
float meter
dụng cụ đo kiểu phao
float needle
kim phao
float rain gauge
phao đo mưa
float spindle
cần phao
float spindle
kim phao
float switch for oil
công tắc phao cho dầu
float trap
bẫy dạng phao
float trap
bình phân ly dùng phao
float trap
van phao
float tray
bình phân ly dạng phao
float type pressure gage
áp kế kiểu phao
float type water stage recorder
thiết bị ghi mức nước kiểu phao
float valve
van kim phao
float valve
van phao
float valve
van phao nổi
float valve (float-controlled valve)
van phao (van phao kiểm tra)
float vessel
bình có phao
float viscosimeter
nhớt kế phao
float-bridge
cầu phao
float-operated flow
lưu lượng kế kiểu phao
float-operated flowmeter
lưu lượng kế phao
float-type densitometer
mật độ kế kiểu phao
float-type manometer
áp kế kiểu phao
float-type manometer
áp kế phao
fuel float gauge
phao chỉ mức nhiên liệu
fuel float gauge
phao chỉ mực nhiên liệu
high pressure side float
phao nổi cao áp
high side float valve
van phao cao áp
high-pressure float regulator
van phao cao áp
high-pressure float valve
van phao áp suất cao
level control float valve
van phao kiểm tra mức nước
life float
phao cấp cứu
low pressure side float
phao nổi hạ áp
low side float valve
van phao hạ áp
low-pressure float switch
rơle mức phao áp suất thấp
low-pressure float switch
rơle mức phao hạ áp
low-pressure float valve
van phao áp lực thấp
low-pressure float valve
van phao áp suất thấp
luminous float
phao tiêu sáng
mercury float pressure gauge
áp kế phao trong thủy ngân
mooring float
phao tiêu cập bến
oil return float trap
bẫy hồi dầu kiểu phao
oil return float trap
bình hồi dầu kiểu phao
radar marker float
phao mốc rađa
remote controlled float
phao tiêu điều khiển từ xa
reverse action float valve
van phao tác động đảo chiều
reverse action float valve
van phao tác động ngược
staff float
thanh phao tiêu
submerged float
phao chìm
subsurface float
phao ngầm
surface float
phao trên mặt nước (hải dương học)
surveying float
phao tiêu thủy văn
tank float valve
van phao nổi ở bể chứa
telltale float
phao chỉ báo
tube float
phao đo thủy văn
water float cock
van nước có phao
water-level float
phao chỉ mực nước
whistle float
phao tiêu kiểu rít còi
phao cacbuaratơ
carburetor float chamber
khoang phao cacbuaratơ
carburetor float chamber
ngăn phao cacbuaratơ
carburettor float chamber
khoang phao cacbuaratơ
carburettor float chamber
ngăn phao cacbuaratơ
float chamber
khoang phao cacbuaratơ
float chamber
ngăn phao cacbuaratơ
sản lượng dư

Giải thích EN: Extra output over orders due to batch production technique.

Giải thích VN: Sản lượng dôi ra so với đơn đặt hàng do kỹ thuật sản xuất theo mẻ.

Kinh tế

bong bóng cá
cái phao
tiền nổi
Federal Reserve float
tiền nổi của dự trữ hệ thống liên bang
tiền dùng hàng ngày
tiền tạm ứng

Nguồn khác

  • float : Corporateinformation

Nguồn khác

  • float : bized

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be buoyant , bob , drift , glide , hang , hover , move gently , poise , rest on water , ride , sail , skim , slide , slip along , smooth along , stay afloat , swim , waft , wash , dart , shoot , bobber , buoy , cork , drink , fleet , flood , flow , fly , launch , levitate , natant , negotiate , pontoon , raft , soar

Từ trái nghĩa

verb
drown , sink

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top