- Từ điển Anh - Việt
Flooding
Mục lục |
/´flʌdiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm ngập lụt; sự tràn ngập
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự ngộp xăng
sự úng
Hóa học & vật liệu
sự chảy tràn
Xây dựng
sự chìm ngập
sự phủ qua
Kỹ thuật chung
lụt
ngập nước
làm ngập
Giải thích EN: A condition of a liquid-vapor counterflow contactor, such as a distillation column, in which an excessive liquid velocity causes a buildup of liquid within the unit or in the overhead gas.Giải thích VN: Một điều kiện của một bộ tiếp xúc ngược dòng giữa chất lỏng và khí trong đó một vận tốc vượt quá của chất lỏng tạo ra sự ngưng hơi trong máy.
lũ lụt
pha loãng
rót tràn
sự ngập nước
- under flooding
- sự ngập nước cục bộ
sự tràn ngập
- condenser flooding
- sự tràn ngập bình ngưng
tràn ngập
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flooding cock
van tràn, -
Flooding gun
súng phóng tràn, -
Flooding irrigation
sự tưới ngập, -
Flooding limit
giới hạn ngập nước, -
Flooding line
đường ngập nước, -
Flooding nozzle
ống tưới, mũi tưới ngập, -
Flooding pipe
ống tràn, -
Flooding the engine
Động cơ bị khói, hiện tượng thừa nhiên liệu, -
Flooding valve
van tàu thủy, -
Flooding zone
vùng ngập lũ, -
Floodlight
/ ´flʌd¸lait /, Điện: sự chiếu rọi, Kỹ thuật chung: chiếu pha,... -
Floodlight lamp
đèn chiếu, -
Floodlight price
giá sàn (giá thấp nhất), -
Floodlight projector
đèn pha, -
Floodlighting
sự chiếu rọi, -
Floodometer
Danh từ: dụng cụ ghi nước lụt, -
Floodplain
/ ´flʌd¸plein /, Xây dựng: bãi sông, vùng ngập, Kỹ thuật chung: đồng... -
Floods
, -
Floodwater
/ ´flʌd¸wɔ:tə /, Danh từ, số nhiều .flood waters: nước của trận lũ, Kỹ... -
Floodwater retarding dam
đê bảo vệ chống lũ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.