- Từ điển Anh - Việt
Floozy
Nghe phát âmMục lục |
/ˈfluzi/
Thông dụng
Cách viết khác floozie
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mèo, gái điếm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bimbo , broad , doxy , easy make , hooker , moll , nympho , piece of tail , prostitute , tramp , whore , baggage , hussy , jade , slattern , tart , wanton , wench
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flop
/ flɒp /, Danh từ: sự rơi tõm; tiếng rơi tõm, (từ lóng) sự thất bại, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ... -
Flop-over process
quá trình bập bênh, quá trình lật, -
Flophouse
/ ´flɔp¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán trọ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, fleabag ,... -
Flopover
sự trôi dọc, -
Floppy
/ ´flɔpi /, Tính từ: mềm, nhẹ, Toán & tin: đĩa (mềm), Kỹ... -
Floppy Disk Control (FDC)
điều kiển đĩa mềm, -
Floppy Disk Controller (FDC)
bộ điều khiển đĩa mềm, -
Floppy Disk Drive (FDD)
ổ đĩa mềm, -
Floppy Disk Operating System (FDOS)
hệ điều hành đĩa mềm, -
Floppy bay syndrome
hội chứng bé lảo đảo, -
Floppy disc
đĩa ghi được hai mặt, đĩa mềm, -
Floppy disk
Thành Ngữ: Kỹ thuật chung: đĩa, đĩa mềm, Kinh... -
Floppy disk control
điều khiển đĩa mềm, -
Floppy disk controller chip
mạch điều khiển đĩa mềm, chip mạch điều khiển đĩa mềm, -
Floppy disk drive
ổ đĩa mềm, -
Floppy disk loader
bộ nạp đĩa mềm, -
Floppy disk reader
bộ đọc đĩa mềm, -
Floppy drive
ổ đĩa mềm, -
Floppy drive high density (FDHD)
đĩa mềm mật độ cao, -
Floptical (floppy disk + optical)
đĩa mềm định vị bằng phương pháp quang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.