- Từ điển Anh - Việt
Hussy
Nghe phát âmMục lục |
/´hʌsi/
Thông dụng
Cách viết khác huzzy
Danh từ
Người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng
Đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- broad , floozy , jade , jezebel , minx , slut , strumpet , tart * , tramp , trollop , vamp , wench , whore , baggage , slattern , tart , wanton , adulteress , female , flirt , harlot , jill , jilt , prostitute , quean , woman
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hustings
/ ´hʌstiηz /, Danh từ số nhiều: (sử học) đài phong đại biểu quốc hội (trước năm 1872 ở... -
Hustle
/ ˈhʌsəl /, Danh từ: sự xô đẩy, sự chen lấn, sự nhộn nhịp hối hả, Ngoại... -
Hustler
/ ´hʌslə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương, người có... -
Hut
/ hʌt /, Danh từ: túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, Ngoại... -
Hut down price
giá sập xuống, -
Hutch
/ hʌtʃ /, Danh từ: chuồng thỏ, lều, chòi, quán, (ngành mỏ) xe goòng (chở quặng), Hóa... -
Hutment
Danh từ: (quân sự) sự đóng trại trong những nhà gỗ tạm thời, -
Hutments
dãy nhà lá, -
Hutted
Tính từ: có nhiều lều, -
Huttig equation
phương trình huttig, -
Huygens' eyepiece
thị kính huygens, -
Huygens' principle
nguyên lý huygens, nguyên lí huygens, -
Huzzy
như hussy, -
Hv
điện áp cao, -
Hvac
thông gió và điều hòa không khí, -
Hwi (high water interval)
khoảng nước dâng (của thủy triều), -
Hy-spy
Danh từ: trò chơi ú tim, -
Hyacinth
/ ´haiəsinθ /, Danh từ: (thực vật học) cây lan dạ hương (họ hành tỏi); hoa lan dạ hương, -
Hyacinth orientalis
Danh từ: cây dạ lan, -
Hyaena
/ hai'i:nə /, như hyena,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.