- Từ điển Anh - Việt
Flow net
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
mạng lưới các dòng chảy
Kỹ thuật chung
lưới dòng
lưới thấm
mạng lưới của dòng chảy
mạng lưới sông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flow net element
đường dòng (trong lưới thấm), thành phần lưới thấm, three dimensional flow net element, thành phần lưới thấm 3 chiều -
Flow network
mạng lưới dòng chảy, -
Flow nozzle
vòi phun dòng, vòi nước, vòi phun đo lưu lượng, ống phun đo lưu lượng, -
Flow of chips
luồng phoi, -
Flow of control
luồng điều khiển, dòng điều khiển, -
Flow of discharge
dòng xả, -
Flow of funds accounts
báo cáo kế toán các luồng tiền, -
Flow of funds analysis
phân tích luồng vốn di chuyển, sự phân tích luồng vốn di chuyển, -
Flow of gas
lưu lượng khí, -
Flow of goods
luồng hàng hóa, -
Flow of goods wagons
đường dành cho các toa hàng, -
Flow of ground
sự biến dạng dẻo của đất, sự chảy dẻo của đất, sự đẩy trôi đất, dòng đất chảy, -
Flow of humidity
dòng ẩm, -
Flow of oil
dòng dầu, -
Flow of order
sự dồn dập đơn đặt hàng, -
Flow of rock
dòng đá, -
Flow of spirits
Thành Ngữ:, flow of spirits, tính vui vẻ, tính sảng khoái -
Flow of stress
dòng ứng suất, -
Flow out
chảy đi, chảy ra, flow out diagram, biểu đồ dòng chảy ra -
Flow out diagram
biểu đồ dòng chảy ra, biểu đồ lưu xuất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.