- Từ điển Anh - Việt
Fluorinated hydrocarbon
Điện lạnh
hydrocacbon chứa flo
- fluorinated hydrocarbon refrigerant
- môi chất lạnh hydrocacbon chứa flo
hyđrocarbon chứa flo
- fluorinated hydrocarbon refrigerant
- chất làm lạnh hyđrocarbon chứa flo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fluorinated hydrocarbon group
nhóm hydrocacbon chứa flo, nhóm hyđrocarbon chứa flo, -
Fluorinated hydrocarbon refrigerant
chất làm lạnh hyđrocarbon chứa flo, môi chất lạnh hydrocacbon chứa flo, -
Fluorinated refreshrant
tác nhân lạnh fluo, -
Fluorinated refrigerant
môi chất lạnh chứa flo, -
Fluorination
/ ¸fluəri´neiʃən /, Hóa học & vật liệu: flo hóa, -
Fluorination of water
sự flo hóa nước, -
Fluorine
/ ´fluəri:n /, Danh từ: (hoá học) flo, Hóa học & vật liệu: c6h4ch2c6h4,... -
Fluorine (F)
flo, -
Fluorite
/ ´fluərait /, Danh từ: (khoáng chất) fluorit, Kỹ thuật chung: florit,... -
Fluorocarbon
/ ¸fluərou´ka:bən /, Danh từ: floruacacbon, Hóa học & vật liệu:... -
Fluorocarbon gas
khí flocarbon, ga khí flocacbon, -
Fluorocarbon refrigerant
chất làm lạnh florocacbon, môi chất lạnh flocacbon, môi chất lạnh flocarbon, -
Fluorocarbon resin
nhựa florocacbon, -
Fluorocyte
hồng cầu lưới huỳnh quang, -
Fluoroelastomer
polymer chứa florua, -
Fluoroform
florofom, -
Fluorogenic
sinh huỳnh quang, -
Fluorographic
Tính từ: (thuộc) cách chụp ảnh hùynh quang, -
Fluorography
/ fluə´rɔgrəfi /, danh từ, cách chụp ảnh hùynh quang, -
Fluorometer
huỳnh quang kế, huỳnh quang kế.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.