- Từ điển Anh - Việt
Refrigerant
Nghe phát âmMục lục |
/ri'fridʤərənt/
Thông dụng
Tính từ
Làm lạnh, để đông lạnh
Danh từ
Chất làm lạnh, chất để đông lạnh ( cácbon điôxit lỏng)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
môi chất làm lạnh
môi chất lạnh
- alternative refrigerant
- môi chất lạnh thay thế
- anaesthetic refrigerant
- môi chất lạnh gây mê
- atomized liquid refrigerant
- môi chất lạnh lỏng phun sương
- azeotropic refrigerant
- hỗn hợp môi chất lạnh đồng sôi
- boiling refrigerant
- môi chất lạnh sôi
- bromide refrigerant
- môi chất lạnh bromua
- bromide refrigerant
- mối chất lạnh bromua
- brominated refrigerant
- môi chất lạnh bromua
- brominated [bromine] refrigerant
- môi chất lạnh bromua
- bromine refrigerant
- môi chất lạnh bromua
- bypassed refrigerant
- môi chất lạnh qua bypas
- C.F Electro (refrigerant)
- môi chất lạnh C.F Electro
- chlorinated refrigerant
- môi chất lạnh có clo
- circulated refrigerant
- môi chất lạnh tuần hoàn
- circulating refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh tuần hoàn
- circulation rate of refrigerant
- tỷ số môi chất lạnh tuần hoàn
- cold refrigerant
- môi chất lạnh (lạnh)
- cold refrigerant gas
- hơi lạnh của môi chất lạnh
- combined refrigerant
- môi chất lạnh cháy được
- combustible refrigerant
- môi chất lạnh cháy được
- commercial refrigerant
- môi chất lạnh thương mại
- compressed refrigerant conduit
- ống đẩy (môi chất lạnh)
- compressed refrigerant conduit
- ống đẩy môi chất lạnh
- condensed refrigerant
- môi chất lạnh ngưng
- condensing refrigerant
- môi chất lạnh ngưng
- cryogenic refrigerant
- môi chất lạnh cryo
- entrained liquid refrigerant
- môi chất lạnh bị cuốn theo
- entrained liquid refrigerant
- môi chất lạnh cuốn theo
- ethane-series refrigerant
- môi chất lạnh dãy etan
- evaporated refrigerant
- môi chất lạnh bay hơi
- evaporating refrigerant
- môi chất lạnh bay hơi
- excess refrigerant
- dư thừa môi chất lạnh
- excess refrigerant
- môi chất lạnh thừa
- expanded refrigerant
- môi chất lạnh giãn nở
- expanded refrigerant
- môi chất lạnh tiết lưu
- expanded refrigerant gas
- hơi môi chất lạnh dãn nở
- expanded refrigerant gas
- hơi môi chất lạnh giãn nở
- expanded refrigerant gas
- hơi môi chất lạnh tiết lưu
- expendable refrigerant
- môi chất lạnh bị mất
- expendable refrigerant
- môi chất lạnh tổn thất
- explosive refrigerant
- môi chất lạnh dễ nổ
- flammable refrigerant
- môi chất lạnh dễ cháy
- fluid refrigerant line
- đường môi chất lạnh lỏng
- fluorinated hydrocarbon refrigerant
- môi chất lạnh hydrocacbon chứa flo
- fluorinated refrigerant
- môi chất lạnh chứa flo
- fluorocarbon refrigerant
- môi chất lạnh flocacbon
- fluorocarbon refrigerant
- môi chất lạnh flocarbon
- freon refrigerant
- môi chất lạnh freon
- gaseous refrigerant
- hơi môi chất lạnh
- gaseous refrigerant
- môi chất lạnh thể khí
- gaseous refrigerant conduit
- đường ống hơi môi chất lạnh
- gaseous refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh thể khí
- gaseous refrigerant stream
- luồng hơi môi chất lạnh
- general purpose refrigerant
- môi chất lạnh vạn năng
- halo-fluoro refrigerant
- môi chất lạnh halogen
- halocarbon refrigerant
- môi chất lạnh halocacbon
- halocarbon refrigerant condenser
- dàn ngưng môi chất lạnh halocarbon
- halocarbon refrigerant condenser
- giàn ngưng môi chất lạnh halocacbon
- halogen refrigerant
- môi chất lạnh halogen
- halogenated hydrocarbon refrigerant
- môi chất lạnh hydrocacbon chứa halogen
- halogenated hydrocarbon [halofluor] refrigerant
- môi chất lạnh hydocarbon có chứa halogen
- harmless refrigerant
- môi chất lạnh an toàn
- harmless refrigerant
- môi chất lạnh vô hại
- hazardous refrigerant
- môi chất lạnh dễ nổ
- hazardous refrigerant
- môi chất lạnh nguy hiểm
- high-pressure refrigerant
- môi chất lạnh cao áp
- hot gas line (refrigerant)
- ống dẫn hơi nóng (môi chất lạnh)
- hot refrigerant gas
- hơi môi chất lạnh nóng
- hot refrigerant liquid
- môi chất lạnh lỏng nóng
- hydrocarbon refrigerant
- môi chất lạnh hydrocarbon
- hydrocarbon refrigerant
- môi chất lạnh hyđrocarbon
- idea refrigerant
- môi chất lạnh lý tưởng
- ideal refrigerant
- môi chất lạnh lý tưởng
- inflammable refrigerant
- môi chất lạnh dễ cháy
- initial refrigerant charge
- nạp môi chất lạnh lúc đầu
- inorganic refrigerant
- môi chất lạnh vô cơ
- light refrigerant
- môi chất lạnh nhẹ
- liquefied refrigerant
- môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant
- môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant accumulation
- sự tích môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant boiling
- sự sôi môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant conduit
- đường môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant consumption
- tiêu thụ môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant control
- điều chỉnh môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant feed
- cung cấp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant feed
- sự cấp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant injection
- phun môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant injection
- sự phun môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant intake
- nạp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant intake
- sự nạp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant line
- đường môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant mixture
- hỗn hợp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant pipe
- đường môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant pump
- bơm môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant receiver
- bình gom môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant reservoir
- binh chứa môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant reservoir
- bình chứa môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant subcooling
- quá lạnh mối chất lạnh lỏng
- low-density refrigerant
- môi chất lạnh nhẹ
- methane series refrigerant
- môi chất lạnh seri mêtan
- mixed refrigerant
- hỗn hợp môi chất lạnh
- moisture-wet refrigerant
- môi chất lạnh chứa ẩm
- moisture-wet refrigerant
- môi chất lạnh chứa nước
- non-poisonous refrigerant
- môi chất lạnh không độc
- nontoxic refrigerant
- môi chất lạnh không độc
- odourless refrigerant
- môi chất lạnh không mùi
- oil-moisture-refrigerant relationship
- quan hệ dầu-ẩm-môi chất lạnh
- oil-refrigerant mixture
- hỗn hợp môi chất lạnh-dầu
- organic refrigerant
- môi chất lạnh hữu cơ
- poisonous refrigerant
- mối chất lạnh độc
- pressurized refrigerant circulation
- tuần hoàn môi chất lạnh nén
- primary refrigerant
- môi chất lạnh sơ cấp
- pure refrigerant
- môi chất lạnh tinh khiết
- refrigerant absorbing substance
- chất hấp thụ môi chất lạnh
- refrigerant absorption
- hấp thụ môi chất lạnh
- refrigerant addition
- bổ sung môi chất lạnh
- refrigerant batch
- lô môi chất lạnh
- refrigerant batch
- số lượng môi chất lạnh
- refrigerant bath
- bể môi chất lạnh
- refrigerant behaviour
- tính chất (của) môi chất lạnh
- refrigerant behaviour
- tính chất môi chất lạnh
- refrigerant bleed
- đường nhánh (dẫn) môi chất lạnh
- refrigerant boiling point curve
- đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh
- refrigerant boiling point curve
- đường cong điểm sôi môi chất lạnh
- refrigerant bypassing
- đường vòng môi chất lạnh
- refrigerant bypassing
- nhánh phụ môi chất lạnh
- refrigerant bypassing
- nhánh rẽ môi chất lạnh
- refrigerant calculation
- tính toán môi chất lạnh
- refrigerant calorimeter
- calorimet (của) môi chất lạnh
- refrigerant can
- chai môi chất lạnh
- refrigerant cavity
- buồng chứa môi chất lạnh
- refrigerant cavity
- hốc chứa môi chất lạnh
- refrigerant chamber
- bình chứa môi chất lạnh
- refrigerant chamber
- buồng chứa môi chất lạnh
- refrigerant characteristic
- đặc tính môi chất lạnh
- refrigerant charge
- lượng nạp môi chất lạnh
- refrigerant charge
- nạp môi chất lạnh
- refrigerant charge bottle
- chai môi chất lạnh
- refrigerant charging
- sự nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging device
- bộ nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging device
- dàn nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging device
- thiết bị nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging device (equipment)
- thiết bị (dàn, bộ) nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging equipment
- bộ nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging equipment
- dàn nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging equipment
- thiết bị nạp môi chất lạnh
- refrigerant circulating pump
- bơm tuần hoàn môi chất lạnh
- refrigerant column
- cột lỏng môi chất lạnh
- refrigerant component
- thành phần môi chất lạnh
- refrigerant concentration
- nồng độ môi chất lạnh
- refrigerant condensate
- phần ngưng môi chất lạnh
- refrigerant condenser
- bình (dàn) ngưng môi chất lạnh
- refrigerant condenser
- bình ngưng môi chất lạnh
- refrigerant condenser
- dàn ngưng môi chất lạnh
- refrigerant condensing coil
- dàn ngưng môi chất lạnh
- refrigerant constituent
- thành phần môi chất lạnh
- refrigerant consumption
- tiêu thụ môi chất lạnh
- refrigerant container
- bồn chứa môi chất lạnh
- refrigerant contaminant
- tạp chất môi chất lạnh
- refrigerant contamination
- nhiễm bẩn môi chất lạnh
- refrigerant cryogen
- môi chất lạnh cryo
- refrigerant cycle
- chu trình môi chất lạnh
- refrigerant decomposition
- phân hủy môi chất lạnh
- refrigerant demand
- nhu cầu môi chất lạnh
- refrigerant density
- mật độ môi chất lạnh
- refrigerant desiccant
- vật liệu hút ẩm (sấy) môi chất lạnh
- refrigerant discharge
- nén môi chất lạnh
- refrigerant discharge
- đẩy môi chất lạnh
- refrigerant discharge pipe
- ống đẩy (xả) môi chất lạnh
- refrigerant discharge pipe
- ống đẩy môi chất lạnh
- refrigerant discharge pipe
- ống xả môi chất lạnh
- refrigerant distribution
- phân phối môi chất lạnh
- refrigerant drier
- bộ sấy môi chất lạnh
- refrigerant droplet
- giọt lỏng môi chất lạnh
- refrigerant enthalpy
- entanpy môi chất lạnh
- refrigerant enthalpy
- entapy môi chất lạnh
- refrigerant entrainment
- cuốn theo môi chất lạnh
- refrigerant entropy
- entropy môi chất lạnh
- refrigerant escape
- rò rỉ môi chất lạnh
- refrigerant evaporation
- bay hơi môi chất lạnh
- refrigerant evaporator
- dàn (bình) bay hơi môi chất lạnh
- refrigerant expander
- máy dãn nở môi chất lạnh (lỏng)
- refrigerant expander
- máy giãn nở môi chất lạnh (lỏng)
- refrigerant expansion
- giãn nở môi chất lạnh
- refrigerant feed
- cấp môi chất lạnh
- refrigerant feed
- sự cấp môi chất lạnh
- refrigerant feed pump
- bơm cấp môi chất lạnh
- refrigerant feed pump
- điều chỉnh cấp môi chất lạnh
- refrigerant film
- màng môi chất lạnh
- refrigerant flow
- dòng môi chất lạnh
- refrigerant flow control device
- bộ điều chỉnh môi chất lạnh
- refrigerant flow control device
- dụng cụ (bộ) điều chỉnh môi chất lạnh
- refrigerant flow control device
- dụng cụ điều chỉnh môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- lưu lượng môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- lưu lượng dòng môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- tốc độ dòng môi chất lạnh
- refrigerant flowmeter
- lưu lượng kế dòng môi chất lạnh (lỏng)
- refrigerant fluid
- môi chất lạnh lỏng
- refrigerant fluid flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant freezing
- kết đông bằng môi chất lạnh (tiếp xúc trực tiếp)
- refrigerant gas
- hơi môi chất lạnh
- refrigerant gas pressure
- áp suất hơi môi chất lạnh
- refrigerant head
- áp suất môi chất lạnh
- refrigerant heat capacity
- nhiệt dung riêng môi chất lạnh
- refrigerant ingress
- lối vào môi chất lạnh
- refrigerant ingress (inlet)
- lối vào của môi chất lạnh
- refrigerant inlet
- đường vào môi chất lạnh
- refrigerant lack
- thiếu hụt môi chất lạnh
- refrigerant layer
- lớp lỏng môi chất lạnh
- refrigerant layer
- lớp môi chất lạnh lỏng
- refrigerant leak
- rì rỏ môi chất lạnh
- refrigerant leak (leakage)
- sự rò rỉ môi chất lạnh
- refrigerant leak detection
- kiểm tra rò môi chất lạnh
- refrigerant leak detector
- máy tìm rò môi chất lạnh
- refrigerant leak detector (gun)
- máy dò môi chất lạnh
- refrigerant leakage
- rò rỉ môi chất lạnh
- refrigerant level
- mức môi chất lạnh
- refrigerant level indicator
- mức lỏng kế môi chất lạnh
- refrigerant level indicator
- ống thủy môi chất lạnh
- refrigerant line
- đường ống môi chất lạnh
- refrigerant liquid
- môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow control
- khống chế dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow control
- điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow control
- sự điều chỉnh (khống chế) dòng môi chất lạnh
- refrigerant liquid mixture
- hỗn hợp môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid return
- hồi lỏng môi chất lạnh
- refrigerant liquid return
- dung môi chất lạnh lỏng trở về
- refrigerant liquid return
- sự hồi lỏng môi chất lạnh
- refrigerant liquid [fluid]
- môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid [fluid] flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh
- refrigerant medium
- môi trường môi chất lạnh
- refrigerant migration
- di chuyển môi chất lạnh
- refrigerant mixture
- hỗn hợp môi chất lạnh
- refrigerant motion
- chuyển động môi chất lạnh
- refrigerant outlet
- lối ra môi chất lạnh
- refrigerant overcharge
- nạp thừa môi chất lạnh
- refrigerant overfeed
- cấp thừa môi chất lạnh
- refrigerant particle
- hạt bụi môi chất lạnh
- refrigerant particle
- phần tử môi chất lạnh
- refrigerant passage
- đường chảy qua của môi chất lạnh
- refrigerant path
- đường đi môi chất lạnh
- refrigerant pipe
- ống dẫn môi chất lạnh
- refrigerant piping
- ống dẫn môi chất lạnh
- refrigerant piping system
- hệ (thống) ống dẫn môi chất lạnh
- refrigerant pool
- bể môi chất lạnh (lỏng)
- refrigerant pressure
- áp suất môi chất lạnh
- refrigerant pressure drop
- giảm áp môi chất lạnh
- refrigerant pressure drop
- giáng áp môi chất lạnh
- refrigerant pressure drop
- sự giảm áp môi chất lạnh
- refrigerant pressure drop
- sự giáng áp môi chất lạnh
- refrigerant pressure reducer
- bộ giảm áp môi chất lạnh
- refrigerant pump
- bơm môi chất lạnh lỏng
- refrigerant quality
- chất lượng môi chất lạnh
- refrigerant quantity
- số lượng môi chất lạnh
- refrigerant quantity meter
- bộ đo lượng môi chất lạnh
- refrigerant requirements
- nhu cầu môi chất lạnh
- refrigerant reservoir
- bình chứa môi chất lạnh
- refrigerant return conduit
- đường hồi môi chất lạnh
- refrigerant shortage
- thiếu hụt môi chất lạnh
- refrigerant side
- phía môi chất lạnh
- refrigerant solution
- dung dịch môi chất lạnh
- refrigerant source
- nguồn môi chất lạnh
- refrigerant space
- khoang chứa môi chất lạnh
- refrigerant space
- thể tích môi chất lạnh
- refrigerant starving
- sự đói môi chất lạnh
- refrigerant starving
- sự thiếu môi chất lạnh
- refrigerant starving
- thiếu môi chất lạnh
- refrigerant storage cylinder
- chai bảo quản môi chất lạnh
- refrigerant storage tank
- bình bảo quản môi chất lạnh
- refrigerant storage tank
- bình chứa (bảo quản) môi chất lạnh
- refrigerant storage tank
- bình chứa môi chất lạnh
- refrigerant store
- bình chứa môi chất lạnh
- refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh
- refrigerant suction
- hút môi chất lạnh
- refrigerant suction
- sự hút môi chất lạnh
- refrigerant sump
- hố lắng môi chất lạnh
- refrigerant sump
- đáy chứa môi chất lạnh
- refrigerant sump
- đáy dưới môi chất lạnh
- refrigerant superheat
- quá nhiệt môi chất lạnh
- refrigerant supply
- cung cấp môi chất lạnh
- refrigerant supply device
- thiết bị cung cấp (nạp) môi chất lạnh
- refrigerant supply device
- thiết bị nạp môi chất lạnh
- refrigerant supply method
- phương pháp cung cấp (nạp) môi chất lạnh
- refrigerant supply method
- phương pháp nạp môi chất lạnh
- refrigerant supply pump
- bơm cung cấp môi chất lạnh
- refrigerant surface
- bề mặt môi chất lạnh
- refrigerant system receiver
- bình chứa môi chất lạnh
- refrigerant system receiver
- bình gom môi chất lạnh
- refrigerant temperature
- nhiệt độ môi chất lạnh
- refrigerant thermostat
- rơle nhiệt độ (của) môi chất lạnh
- refrigerant toxicity
- độ (tính) độc hại của môi chất lạnh
- refrigerant toxicity
- độc tính môi chất lạnh
- refrigerant translating device
- thiết bị cấp môi chất lạnh
- refrigerant translating device
- thiết bị nạp môi chất lạnh
- refrigerant translating mechanism
- thiết bị cấp môi chất lạnh
- refrigerant translating mechanism
- thiết bị nạp môi chất lạnh
- refrigerant tray
- khay môi chất lạnh
- refrigerant tube
- ống môi chất lạnh
- refrigerant tubing
- ống dẫn môi chất lạnh
- refrigerant valve
- van môi chất lạnh
- refrigerant vapour
- hơi môi chất lạnh
- refrigerant vapour condensation
- ngưng tụ hơi môi chất lạnh
- refrigerant vapour cooling
- làm lạnh hơi môi chất lạnh
- refrigerant vapour generation
- sự sinh hơi môi chất lạnh
- refrigerant vapour pressure
- áp suất hơi môi chất lạnh
- refrigerant vapour supply
- cung cấp hơi môi chất lạnh
- refrigerant vapour supply
- đưa hơi môi chất lạnh vào
- refrigerant vapour temperature
- nhiệt độ hơi môi chất lạnh
- refrigerant velocity
- tốc độ môi chất lạnh
- refrigerant volume
- thể tích môi chất lạnh
- refrigerant weight
- trọng lượng môi chất lạnh
- refrigerant withdrawn refrigerant
- môi chất lạnh bị loại bỏ
- refrigerant withdrawn refrigerant
- môi chất lạnh thu hồi
- refrigerant zone
- vùng môi chất lạnh
- refrigerant [refrigerating fluid] pump
- bơm môi chất lạnh lỏng
- refrigerant-oil mixture
- hỗn hợp môi chất lạnh-dầu
- refrigerant-oil relationship
- quan hệ môi chất lạnh-dầu
- refrigerant-oil relationship
- tỷ lệ môi chất lạnh-dầu
- refrigerant-oil solution
- dung dịch môi chất lạnh-dầu
- refrigerant-rich phase
- đậm đặc môi chất lạnh
- refrigerant-rich phase
- pha giàu môi chất lạnh
- refrigerant-side heat transfer
- truyền nhiệt phía môi chất lạnh
- resistance to refrigerant
- độ bền (độ trơ) đối với môi chất lạnh
- return refrigerant
- môi chất lạnh hồi
- return refrigerant
- môi chất lạnh hồi lưu
- safe refrigerant
- môi chất lạnh an toàn
- saturated refrigerant
- môi chất lạnh bão hòa
- saturated refrigerant vapour
- hơi môi chất lạnh bão hòa
- secondary refrigerant
- môi chất lạnh thứ cấp
- semihermetic refrigerant pump
- bơm môi chất lạnh nửa kín
- single-component refrigerant
- môi chất lạnh đơn chất
- solenoid refrigerant control
- van điện từ môi chất lạnh
- stable refrigerant
- môi chất lạnh bền vững
- stable refrigerant
- môi chất lạnh ổn định
- stable refrigerant
- môi chất lạnh ổn định (bền vững)
- stagnant refrigerant
- môi chất lạnh đình trệ
- stagnant refrigerant
- môi chất lạnh đình trệ (không chuyển động)
- subcooled refrigerant
- môi chất lạnh quá lạnh
- suction refrigerant line
- đường ống hút môi chất lạnh
- suction refrigerant line (pipe)
- đường ống hút môi chất lạnh
- suction refrigerant pipe
- đường ống hút môi chất lạnh
- superheated refrigerant
- môi chất lạnh quá nhiệt
- throttled refrigerant
- môi chất lạnh giãn nở
- throttled refrigerant
- môi chất lạnh tiết lưu
- total loss refrigerant
- tổn thất môi chất lạnh tổng
- total loss refrigerant system
- hệ (thống) lạnh với tổn thất môi chất lạnh tổng
- total refrigerant charge
- tổng lượng môi chất lạnh nạp
- toxic refrigerant
- môi chất lạnh độc hại
- ultralow-temperature refrigerant
- môi chất lạnh siêu lạnh
- vaporizing refrigerant
- môi chất lạnh bay hơi
- vaporizing refrigerant
- môi chất lạnh làm sôi
- vaporous refrigerant
- môi chất lạnh dạng hơi
- vaporous refrigerant circuit
- sơ đồ hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant consumption
- tiêu thụ hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant flow
- dòng (chảy) hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant mass
- khối lượng hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant
- môi chất lạnh dạng hơi
- vapour refrigerant condensation
- ngưng tụ hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant feed
- cấp hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant feed
- đưa hơi môi chất lạnh vào
- vapour refrigerant feed
- sự cấp hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant flow rate
- lưu lượng dòng hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant flow rate
- tốc độ dòng hơi môi chất lạnh
- warm refrigerant gas
- ga môi chất lạnh nóng
- warm refrigerant gas
- gas môi chất lạnh nóng
- withdrawn refrigerant
- môi chất lạnh thu hồi
- x-refrigerant
- môi chất lạnh freon
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Refrigerant-12 plant
trạm lạnh (làm việc với) r12, trạm lạnh r12, -
Refrigerant-12 unit
tổ máy r12, -
Refrigerant-22 plant
trạm lạnh (làm việc với) r22, -
Refrigerant-22 unit
tổ máy r22, -
Refrigerant-oil mixture
hỗn hợp môi chất lạnh-dầu, -
Refrigerant-oil relationship
quan hệ môi chất lạnh-dầu, tỷ lệ môi chất lạnh-dầu, -
Refrigerant-oil solution
dung dịch môi chất lạnh-dầu, -
Refrigerant-rich phase
đậm đặc môi chất lạnh, pha giàu môi chất lạnh, -
Refrigerant-side heat transfer
truyền nhiệt phía môi chất lạnh, -
Refrigerant absorbing substance
chất hấp thụ môi chất lạnh, -
Refrigerant absorption
hấp thụ môi chất lạnh, -
Refrigerant accumulator
lọc ga, lọc ga, -
Refrigerant addition
bổ sung môi chất lạnh, -
Refrigerant agent
môi chất lạnh, -
Refrigerant apparatus
thiết bị làm lạnh, -
Refrigerant batch
số lượng môi chất lạnh, lô môi chất lạnh, -
Refrigerant bath
bể môi chất lạnh, -
Refrigerant battery
dàn ống xoắn bay hơi, dàn bay hơi, -
Refrigerant behaviour
tính chất (của) môi chất lạnh, tính chất môi chất lạnh, -
Refrigerant bleed
đường nhánh (dẫn) môi chất lạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.