- Từ điển Anh - Việt
Flush valve (flushing valve)
Xem thêm các từ khác
-
Flush water
nước bơm ép, nước phun thành tia, nước chảy xiết, -
Flush weir
kè ngầm, đập tháo nước, -
Flush weld
mối hàn bằng mặt, mối hàn thường, mối hàn không gia cố, mối hàn thường, mối hàn không gia cố, -
Flush wiring
sự đi dây phẳng, -
Flushed
/ flʌʃt /, Tính từ: xúc động, i'm very flushed with your success, tôi rất phấn khởi về sự thành... -
Flushed zone
đới ngập nước, -
Flusher
/ ´flʌʃə /, Danh từ: vòi tia nước; vòi xối nước, vòi phun; vòi xịt nước, Kỹ... -
Flushing
/ ´flʌʃiη /, Danh từ: sự rửa bằng tia nước, sự nhuộm màu đỏ máu, Hóa... -
Flushing canal
kênh nửa, -
Flushing chamber
buồng phun rửa, khoang phun rửa, phòng phun nước rửa, -
Flushing cistern
bình xả nước, -
Flushing dredge
máy hút bùn, máy vét bùn kiểu hút, tàu hút bùn, -
Flushing gallery
hầm xả nước, -
Flushing gate
cửa công trình tháo nước, cửa xả, -
Flushing head
đầu phun, đầu quét, -
Flushing hose
ống rửa bằng tia nước, -
Flushing installation
hào rửa, -
Flushing line
ống dẫn để rửa, -
Flushing oil
dầu làm sạch, dầu rửa, dầu rửa, -
Flushing pipeline
đường ống rửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.