- Từ điển Anh - Việt
Fluttering
Nghe phát âmMục lục |
/´flʌtəriη/
Thông dụng
Danh từ
Sự dao động; sự rung động
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fluttering of brightness level
mức chói rung, sự chập chờn mức chói, -
Fluttering video level
mức hình rung, -
Fluttery
Danh từ: sự dao động, sự lay động, sự gây phiền não, -
Fluty
/ ´flu:ti /, tính từ, thánh thót, -
Fluvarium
bể được cung cấp nước bằng trọng lực, -
Fluvial
/ ´flu:vjəl /, Tính từ: (thuộc) sông, Kỹ thuật chung: ở sông, sông,... -
Fluvial ablation
sự bào mòn do sông, -
Fluvial abrasion
sự xói mòn bờ sông, -
Fluvial alluvion
bồi tích sông, -
Fluvial alluvium
bồi tích sông, -
Fluvial environment
môi trường sông ngòi, -
Fluvial erosion
sự xói do dòng chảy, sự xói do sông, sự xói mòn bờ sông, -
Fluvial flow
dòng chảy do mưa, dòng mưa, dòng chảy do mưa, -
Fluvial harbour
cảng sông, cảng sóng, -
Fluvial hydraulicking
thủy lực học sông ngòi, -
Fluvial hydrology
thủy văn học sông ngòi, -
Fluvial moor
đầm lầy sông, -
Fluvial plain
đồng bằng phù sa sông, -
Fluvial process
quá trình hình thành sông, quá trình (tạo thành) sông, -
Fluvial sand
cát bờ sông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.