- Từ điển Anh - Việt
Foil
Nghe phát âmMục lục |
/fɔil/
Thông dụng
Danh từ
Lá (kim loại)
Nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...)
Người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh những nét tương phản)
(kiến trúc) trang trí hình lá
Ngoại động từ
Làm nền, làm nổi bật bằng nền
Làm tôn lên (bằng cách so sánh những nét tương phản)
(kiến trúc) trang trí bằng hình lá
Tráng (gương)
Ngăn cản
Danh từ
Đường chạy (của con vật bị săn)
Kiếm bịt đầu
(từ cổ,nghĩa cổ) sự đánh bại, sự đánh lui
Ngoại động từ
Làm (chó săn) lạc hướng
Đánh bại, đẩy lui; chặn đứng; làm thất bại (một âm mưu, một kế hoạch...)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
lá
Cơ - Điện tử
Lá (kim loại), tờ
Kỹ thuật chung
kim loại lá
Giải thích VN: Các lá kim loại dát mỏng như đồng, thiếc, nhôm.. dùng để chế tạo các bộ phận điện tử như tụ điện.
lá kim loại
lá
lá (kim loại)
giấy kim loại
màng mỏng
- foil electret
- electret màng mỏng
phoi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antithesis , background , complement , counterblow , defense , guard , setting
verb
- baffle , balk , beat , bilk , bollix , buffalo , check , checkmate , counter , crab , cramp , crimp , curb , dash , defeat , disappoint , disconcert , ditch , dodge , duck , elude , faze , foul up * , frustrate , get around * , give the run-around , give the slip , hang up * , hinder , juke , nullify , outwit , prevent , rattle , restrain , run circles around , run rings around , shake , shake off , shuffle off , skip , stop , stymie , throw monkey wrench in , thwart , upset the apple cart , aluminum , beguile , blade , blunt , boggle , circumvent , defile , disgrace , epee , evade , metal , obscure , overthrow , repulse , setback , stooge , sword , track , trail
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Foil-backing machine
máy cán lá, máy cán tấm, -
Foil copper
giấy đồng, đồng lá, -
Foil decorating
sự trang trí hình lá, -
Foil electret
electret màng mỏng, lá electret, -
Foil insulant
lá cách nhiệt, tấm cách nhiệt, -
Foil insulating material
lá cách nhiệt, tấm cách nhiệt, -
Foil insulation
cách nhiệt bằng tấm, sự cách nhiệt bằng tấm, -
Foil label
tấm nhãn, -
Foil paper
lá kim loại, giấy kim loại, -
Foil plugger
câynhồi lá vàng, -
Foil rolling mill
máy cán lá, -
Foil sealing
sự bít kín bằng màng, sự dán kín màng, -
Foil strain gauge
cảm biến kiểu lá riềm, -
Foiled
Tính từ: trang trí hình lá, -
Foiler
Danh từ: người thất bại, -
Foiling
, -
Foilist
Danh từ: người đánh kiếm đầu tròn, -
Foils
, -
Foin
/ fɔin /, nội động từ, (từ cổ, nghĩa cổ) đâm với một vũ khí nhọn, -
Foism
Danh từ: phật giáo trung quốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.