- Từ điển Anh - Việt
Food thawing zone
Xem thêm các từ khác
-
Food tray
khay thức ăn, -
Food vacuole
không bào thức ăn, -
Food value
giá trị dinh dưỡng, -
Food waste disposal unit
bộ phận thải rác thực phẩm, bộ xả rác thực phẩm, -
Foodasthma
hen thức ăn, -
Foodgrains
ngũ cốc, -
Foodless
Tính từ: không có đồ ăn, nhịn ăn, to go foodless, nhịn ăn -
Foodpipe
đồ uống, -
Foods
, -
Foodstock spindle
nòng ụ động, -
Foodstuff
/ 'fu:dstʌf /, Danh từ: thực phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, aliment , bread... -
Foodstuffs industry
công nghiệp thực phẩm, -
Foodtainer
hộp giấy đựng thức ăn, -
Fool
/ fu:l /, Danh từ: món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người... -
Fool's
, -
Fool's-cap
như foolscap, -
Fool's bolt is soon shot
Thành Ngữ:, fool's bolt is soon shot, sắp hết lý sự -
Fool's errand
Danh từ: việc vô ích, to send someone on a fool'sỵerrand, sai ai làm một việc vô ích -
Fool's gold
Danh từ: các khoáng sản màu vàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.