- Từ điển Anh - Việt
Footstool
Nghe phát âmMục lục |
/´fut¸stu:l/
Thông dụng
Danh từ
Ghế để chân
God's footstool
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Footsure
Tính từ: vững chân, chắc chân, -
Footwarmer
/ ´fut¸wɔ:mə /, danh từ, cái sưởi chân, -
Footway
/ ´fut¸wei /, Kỹ thuật chung: lề đường, -
Footway, site walk
vỉa hè, -
Footway boarding
tấm lát đường đi bộ, tấm lát đường thông phố, tấm lát hè, -
Footway tunnel
đường hầm người đi bộ, -
Footwear
/ ´fut¸wɛə /, Kinh tế: giày dép, -
Footwear industry
công nghiệp da giầy, -
Footwell
chỗ để chân, -
Footwork
/ ´fut¸wə:k /, Danh từ: Động tác chân (trong các môn quyền anh, bóng đá, bóng bàn...) -
Footworn
/ ´fut¸wɔ:n /, tính từ, mỏi nhừ chân (vì đi bộ nhiều), bị bước chân làm mòn, footworn stairs, cầu thang bị bước chân làm... -
Footy
/ ´futi /, tính từ, (phương ngữ) không có giá trị; tồi tàn; không đáng đếm xỉa, -
Foozle
/ fu:zl /, danh từ, (từ lóng) sự thất bại, (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người vụng... -
Fop
/ fɔp /, Danh từ: công tử bột, Từ đồng nghĩa: noun, Từ... -
Fopling
như fop, -
Foppery
/ ´fɔpəri /, danh từ, tính công tử bột, tính thích chưng diện, -
Foppish
/ ´fɔpiʃ /, tính từ, công tử bột, thích chưng diện, Từ đồng nghĩa: adjective, dandified , natty... -
Foppishness
/ ´fɔpiʃnis /, như foppery, -
For
/ fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.