- Từ điển Anh - Việt
Forage
Nghe phát âmMục lục |
/´fɔridʒ/
Thông dụng
Danh từ
Thức ăn cho súc vật, cỏ
Sự cắt cỏ (cho súc vật ăn)
Sự lục lọi; sự tìm tòi
Sự tàn phá; cuộc đánh phá
Ngoại động từ
Cho (ngựa...) ăn cỏ
Lấy cỏ ở (nơi nào)
Lục lọi ra (cái gì), tìm tòi ra (cái gì)
Tàn phá, cướp phá, đánh phá
Nội động từ
Đi cắt cỏ (cho súc vật ăn)
Lục lọi; tìm tòi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Chuyên ngành
Kinh tế
thức ăn thô cho gia súc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat , cast about , comb , explore , fine-tooth-comb , grub , hunt , pilfer , plunder , raid , rake , ransack , ravage , rummage , scour , scrounge , seek , alfalfa , barley , clover , corn , fodder , grass , millet , oat , provisions , raven , rye , search , wheat
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Forage-cap
Danh từ: mũ quân đội đội lúc bình thường, -
Forage-plant
Danh từ: (thực vật) cây lương thảo, -
Forage-waggon
Danh từ: xe lương thảo, -
Forage fish
cá chăn nuôi, -
Forager
/ ´fɔridʒə /, danh từ, người cắt cỏ (cho súc vật), người lục lọi, người cướp phá, người đánh phá, -
Foramen
/ fɔ´reimen /, Danh từ, số nhiều .foramina: (sinh vật học) lỗ, Kỹ thuật... -
Foramen apicis dentis
lỗ chóp răng, -
Foramen cecum
lô tịt (xương trán), -
Foramen cecum linguae
lỗ tịt lưỡi, -
Foramen costotranversarium
lỗ sườn-mỏm gang, -
Foramen epiploicum
khe mạc nối, khe winslow, -
Foramen ethmoidale posterius
lỗ sàng sau, -
Foramen incisivum
lỗ răng cửa, -
Foramen infraorbitale
lỗ dưới ổ mắt, -
Foramen interventriculare
lỗ gian não thất, lỗ monro, -
Foramen intervertebrale
lỗ gian đốt sống, lỗ ghép, -
Foramen ischiadicum majus
khuyết hông lớn, lỗ mẻ hông to, -
Foramen ischiadicum minus
khuyết hông bé, lỗ mẻ hông bé, -
Foramen jugulare
lỗ cảnh, lỗ rách sau, -
Foramen lacerum
lỗ rách (trước),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.