- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Forced landing
sự hạ cánh bắt buộc, sự hạ cánh bắt buộc, sự hạ cánh bắt buộc, -
Forced lubrication
sự bôi trơn bằng bơm, sự bôi trơn có áp, sự bôi trơn cưỡng bức, sự bôi trơn cưỡng bức, sự bôi trơn có áp, sự bôi... -
Forced march
Danh từ: (quân sự) cuộc hành quân cấp tốc, -
Forced movement
chuyểnđộng thụ động, động tác thụ động, -
Forced new page
trang mới bắt buộc, -
Forced oscillation
dao động kích thích, dao động cưỡng bức, sự dao động cưỡng bức, dao động cưỡng bức, -
Forced outage
sự cắt điện cưỡng bức, -
Forced page break
ngắt trang cưỡng bức, ngắt trang bắt buộc, -
Forced production
sự sản xuất cưỡng bức, -
Forced programming
sự lập trình cưỡng bức, -
Forced refrigeration
làm lạnh cưỡng bức, sự làm lạnh cưỡng bức, -
Forced respiration
hô hấp gắng sức, thở gắng sức, -
Forced response
đáp ứng cưỡng bức, đáp ứng xác lập, -
Forced riders
những người hưởng lợi bắt buộc, -
Forced roll
sự lắc ngang cưỡng bức, -
Forced rolling
sự lắc ngang cưỡng bức, -
Forced sale
bán bắt buộc, bán cưỡng chế, sự bán (đấu giá) cưỡng chế, forced sale price, giá bán cưỡng chế -
Forced sale price
giá bán cưỡng chế, -
Forced saving
tiết kiệm bắt buộc, -
Forced savings
tiết kiệm cưỡng chế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.