Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forebode

Nghe phát âm

Mục lục

/fɔ:´boud/

Thông dụng

Ngoại động từ

Báo trước, báo điềm
Có linh tính (về một điềm gở)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đoán trước, tiên đoán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
augur , betoken , bode , divine , forecast , foresee , foreshadow , foretell , foretoken , forewarn , indicate , omen , portend , premonish , presage , prognosticate , promise , augur betoken , predict , prophesy , warn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top