Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foregone

Nghe phát âm

Mục lục

/fɔ:'gɔn/

Thông dụng

Động tính từ quá khứ của .forego

Tính từ

Đã qua
Đã định đoạt trước
Dự tính trước, biết trước, tất nhiên, tất yếu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
certain , predictable , inescapable , destined , inevitable

Xem thêm các từ khác

  • Foregone conclusion

    Thành Ngữ:, foregone conclusion, một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết
  • Foregrinding

    sự đập dập, sự nghiền sơ bộ,
  • Foreground

    / ´fɔ:¸graund /, Danh từ: cảnh gần, cận cảnh, (nghĩa bóng) địa vị nổi bật, Toán...
  • Foreground area

    vùng phía trước,
  • Foreground color

    màu mặt trước, màu nổi, màu tiền cảnh,
  • Foreground display image

    ảnh hiển thị mặt trước, ảnh hiển thị nổi,
  • Foreground image

    ảnh gần, ảnh mặt trước, ảnh tiền cảnh, ảnh động, ảnh nổi,
  • Foreground job

    công việc khẩn, công việc ưu tiên, công việc ưu tiên cao, nhiệm vụ nền trước, nhiệm vụ nổi,
  • Foreground operation

    sự thao tác hàng đầu, sự thao tác ưu tiên,
  • Foreground partition

    sự phân chia ưu tiên,
  • Foreground process

    tiến trình tiền cảnh, quá trình ưu tiên, foreground process group, nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của...
  • Foreground process group

    nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • Foreground process group ID

    id của nhóm tiến trình tiền cảnh,
  • Foreground processing

    sự xử lý hàng đầu, sự xử lý ưu tiên,
  • Foreground program

    chương trình bề mặt, chương trình khẩn, chương trình ưu tiên, tiền cảnh, chương trình chính (máy tính),
  • Foreground region

    miền ưu tiên,
  • Foreground task

    nhiệm vụ nền trước, nhiệm vụ nổi,
  • Foregut

    Danh từ: ruột trước, cơ quan tiêu hóa nguyên thủy (phôi),
  • Forehall

    gian trước, phòng trước, tiền phòng,
  • Forehand

    / ´fɔ:¸hænd /, Tính từ: thuận tay, Danh từ: nửa mình trước (cá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top