- Từ điển Anh - Việt
Forestall
Nghe phát âmMục lục |
/fɔ:´stɔ:l/
Thông dụng
Ngoại động từ
Chận trước, đón đầu
Đoán trước; giải quyết sớm
(sử học) đầu cơ tích trữ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- avert , forfend , obviate , preclude , rule out , stave off , ward , anticipate , delay , deter , hinder , monopolize , preoccupy , prevent , thwart
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Forestall the market
đầu cơ tích trữ, -
Forestalling
/ fɔ:´stɔ:liη /, Danh từ: sự chận trước, sự đón đầu, sự biết trước; sự giải quyết sớm,... -
Forestation
/ ¸fɔri´stеiʃən /, Danh từ: sự trồng cây gây rừng, Cơ khí & công... -
Forestay
Danh từ: dây buộc buồm mũi, dây néo mũi, -
Forestay sail
Danh từ: lá buồm tam giác ở dây buộc buồm mũi, -
Forested
có trồng rừng, -
Forested area
diện tích phủ rừng, khu vực được trồng rừng, -
Forester
/ ´fɔristə /, Danh từ: cán bộ lâm nghiệp; nhân viên quản lý rừng, người sống ở rừng, chim... -
Forestland
Danh từ: vùng đất rừng, -
Forestry
/ ´fɔristri /, Danh từ: miền rừng, lâm học, Cơ khí & công trình:... -
Forestry Commission
sở thủy lâm, ủy ban lâm nghiệp, -
Forestry engineer
kỹ sư lâm học, -
Forestry land
đất rừng, đất rừng, -
Forestry research
sự nghiên cứu rừng, -
Forestry road
đường lâm nghiệp, -
Forestry settlement
làng bảo vệ rừng, -
Forests
đất rừng, -
Foresummer
Danh từ: Đầu hạ, -
Foretaste
/ ´fɔ:¸teist /, Danh từ: sự nếm trước, sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...), Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.