- Từ điển Anh - Việt
Forlorn
Nghe phát âmMục lục |
/fɔ:´lɔ:n/
Thông dụng
Tính từ
Đau khổ, tuyệt vọng
Bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc
Đìu hiu, hoang vắng
(thơ ca) bị mất, bị tước mất
Đáng thương, có vẻ khổ ải
- a forlorn appearance
- vẻ đáng thương, vẻ khổ sở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , alone , bereft , blue * , cheerless , comfortless , cynical , defenseless , depressed , deserted , desolate , despairing , desperate , despondent , destitute , destroyed , disconsolate , down and out , dragging * , forgotten , forsaken , friendless , fruitless , futile , godforsaken * , helpless , homeless , in the dumps , lonely , lonesome , lost , miserable , oppressed , pathetic , pessimistic , pitiable , pitiful , solitary , tragic , unhappy , vain , weighed down , woebegone , wretched , lorn , derelict , godforsaken , unfrequented , hopeless , abject , dispirited , inconsolable , rejected , sad
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Forlorn hope
Danh từ: việc tuyệt vọng, việc chắc chắn thất bại; việc nguy hiểm, hy vọng hão huyền, (quân... -
Forlornly
Phó từ: cô đơn, cô độc, khổ sở, -
Forlornness
/ fə´lɔ:nnis /, danh từ, sự cô độc, sự khổ sở, -
Form
/ fɔ:m /, Danh từ: hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình... -
Form-copying method
phương pháp chép hình (cắt răng), -
Form-master
/ ´fɔ:m¸ma:stə /, danh từ, (ngôn ngữ nhà trường) thầy chủ nhiệm lớp, -
Form-milling cutter
dao phay định hình, dao cắt định hình, dao định hình, -
Form-process chart
biểu đồ xử lý bảng biểu, -
Form-release agent
lớp chống dính ván khuôn, -
Form/ formwork
ván khuôn, -
Form Header
phần đầu biểu mẫu, -
Form anchor
neo cố định ván khuôn, -
Form carrier
giá đỡ ván khuôn, -
Form circle
vòng (tròn), -
Form clamp
kẹp cốp pha, -
Form class
danh từ, (ngôn ngữ) lớp từ, -
Form code
mã dạng, -
Form contract
hợp đồng mẫu, tiêu chuẩn, -
Form contractor
thầu khoán ván khuôn, -
Form critic
Danh từ: nhà phê bình hình thức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.