- Từ điển Anh - Việt
Formatio reticularis
Xem thêm các từ khác
-
Formation
/ fɔ:'mei∫n /, Danh từ: sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức... -
Formation boundary
ranh giới thành hệ, -
Formation breakdown pressure
áp lực phá hủy vỉa, -
Formation energy
cống hiến dạng, năng lượng hình thành, năng lượng thành tạo, -
Formation enthalpy
entanpy hình thành, -
Formation expenses
chi phí thành lập (doanh nghiệp), chi phí thành lập ban đầu (công ty), -
Formation factor
hệ số thành hệ, -
Formation flight
sự bay theo đội hình, -
Formation fluid
chất lưu vỉa chứa, -
Formation flying
sự bay theo đội hình, -
Formation fracturing
tạo rạn trong thành hệ, -
Formation heat
nhiệt tạo thành, -
Formation level
mức thành tạo (đất, đá), -
Formation line
đường phân lớp, đường phân tầng, -
Formation llevel
mức thành tạo, -
Formation map
bản đồ thành hệ, -
Formation of a company
sự hình thành, thành lập công ty, -
Formation of a thin coating of ice
sự đóng ván băng, -
Formation of cracks
sự hình thành khe nứt, sự hình thành các vết nứt, -
Formation of fog
sự tạo sương (mù),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.