- Từ điển Anh - Việt
Fortune-teller
Nghe phát âmMục lục |
/´fɔ:tʃən¸telə/
Thông dụng
Danh từ
Thầy bói
Chuyên ngành
Xây dựng
thầy bói
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- augur , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner , medium , mind reader , oracle , palmist , palm reader , predicter , prophet , psychic , seer , soothsayer , spiritualist , tarot reader , tea-leaf reader
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fortune-telling
/ ´fɔ:tʃən¸teliη /, danh từ, việc đoán số, tính từ, bói toán; đoán số, -
Fortune cookie
danh từ, bánh ngọt gập lại và có chữ bên trong, -
Fortune favours the bold
Thành Ngữ:, fortune favours the bold, có gan thì làm giàu -
Fortune smiles upon fools
fortune smiles upon fools, thánh nhân đã kẻ khù khờ -
Fortuned
, -
Fortuneless
/ ´fɔ:tʃənlis /, tính từ, kém may mắn, không có của, nghèo, -
Fortunes
, -
Forty
/ 'fɔ:ti /, Tính từ: Danh từ: số bốn mươi, ( số nhiều) ( the forties)... -
Forty-five
/ ´fɔ:ti´faiv /, thành ngữ, forty-five, loại dĩa hát quay 45 vòng/phút -
Forty-hour week
tuần làm việc 40 giờ, -
Forty-niner
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đến mỹ kiếm vàng năm 1849, -
Forty-winks
Danh từ: (thông tục) giấc ngủ chợp mắt, -
Forty winks
Thành Ngữ:, forty winks, wink -
Forum
/ ´fɔ:rəm /, Danh từ: diễn đàn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), toà án, (từ cổ,nghĩa cổ) ( la... -
Forum for Responsible and Ethical E - mail (FREE)
diễn đàn về thư điện tử hợp đạo lý và có trách nhiệm, -
Forums
, -
Forward
/ ˈfɔrwərd /, Tính từ: Ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên... -
Forward-and- backward bending tester
máy thử uốn đi uốn lại, -
Forward-backward counter
bộ đệm ngược xuôi, bộ đếm xuôi-ngược,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.