- Từ điển Anh - Việt
Forum
Nghe phát âmMục lục |
/´fɔ:rəm/
Thông dụng
Danh từ
Diễn đàn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Toà án
- the forum of conscience
- toà án lương tâm
(từ cổ,nghĩa cổ) ( La mã) chợ, nơi công cộng; chỗ hội họp
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
diễn đàn
- ATM Forum (ATMF)
- Diễn đàn ATM
- Cells In Frames (ATM Forum) (CIF)
- Các tế bào trong các khung (diễn đàn ATM)
- Enterprise Computer Telephony Forum (ECTF)
- Diễn đàn Điện thoại Máy tính doanh nghiệp
- European Consultative Forum for Researching Networking (ECFRN)
- Diễn đàn tư vấn của châu Âu về nghiên cứu tổ chức mạng
- European ISDN User Forum (EIUF)
- Diễn đàn người dùng ISDN châu Âu
- European Multi-media Forum (EMF)
- Diễn đàn đa phương tiện châu Âu
- Forum for Responsible and Ethical E - mail (FREE)
- diễn đàn về thư điện tử hợp đạo lý và có trách nhiệm
- Frame Relay Forum (FRF)
- Diễn đàn chuyển tiếp khung (Frame Relay)
- Global Mobile Commerce Forum (GMCF)
- diễn đàn thương mại di động toàn cầu
- Industry Carriers Compatibility Forum (ICCF)
- diễn đàn của các công ty công nghiệp về tính tương thích
- Intelligent Network Forum (INF)
- Diễn đàn Mạng thông minh
- International Forum on AMPS Standards Technology ( CTIA ) (IFAST)
- Diễn đàn quốc tế về công nghệ của tiêu chuẩn AMPS
- International Forum on Open Bibliographic Systems (IFOBS)
- diễn đàn quốc tế về các hệ thống thư tịch mở
- IS-41 Message Security Forum (IMSF)
- Diễn đàn an toàn tin báo IS-41
- Multi Service Switching Forum (MSSF)
- diễn đàn chuyển mạch đa dịch vụ
- Multi-Switching Forum (MSF)
- diễn đàn đa chuyển mạch
- Multimedia Communications forum (MMCF)
- diễn đàn truyền thông đa phương tiện
- Multimedia Services Affiliate Forum (MSAF)
- diễn đàn sát nhập các dịch vụ đa phương tiện
- Network Management Forum (NMF)
- diễn đàn quản lý mạng
- Network Operation Forum (NOF)
- diễn đàn các hoạt động khai thác mạng
- North American Directory forum (NADF)
- Diễn đàn thư mục Bắc Mỹ
- North American ISDN Users Forum
- Diễn đàn người sử dụng mạng ISDN Bắc Mỹ
- Optical Networking Forum (ONF)
- diễn đàn kết nối mạng quang
- OSI Network Management Forum (OSI/NMF)
- Diễn đàn quản lý mạng OSI
- Personal Handy Phone Internet Access Forum Standard (PIAFS)
- Tiêu chuẩn của diễn đàn truy nhập Internet bằng PHS
- Physical Layer Working Group of ATM Forum
- Nhóm làm việc của diễn đàn ATM về lớp vật lý
- Privacy Forum Digest (PFD)
- tài liệu của diễn đàn về tính riêng tư
- public forum
- diễn đàn công cộng
- Real-time Multimedia Over ATM (ATM Forum) (RMOA)
- đa phương tiện thời gian thực qua ATM (Diễn đàn ATM)
- Residential Standards Forum (RSF)
- diễn đàn các tiêu chuẩn dân cư
- Smart Card Forum (SCF)
- diễn đàn thẻ thông minh
- Solid State Floppy Disc Forum (SSFDC)
- diễn đàn đĩa mềm bằng bán dẫn
- SONET Interoperability Forum (SIF)
- Diễn đàn về khả năng phối hợp hoạt động SONET
- South Pacific Forum (SPF)
- Diễn đàn Nam Thái Bình Dương
- Switched Digital Services Applications Forum (SDSAF)
- diễn đàn ứng dụng các dịch vụ chuyển mạch số
- Telecommunications Industry forum (TCIF)
- Diễn đàn Công nghiệp Viễn thông
- UK [[ISDN User Forum (UKIUF)
- Diễn đàn khách hàng ISDN tại Anh
- Unshielded Twisted Pair Development Forum
- diễn đàn phát triển đôi dây xoắn không bọc kim
- user forum
- diễn đàn người dùng
- Wireless Information Networks Forum (WINFORUM)
- diễn đàn các mạng thông tin vô tuyến
- Wireless LAN Interface Forum (WLIF)
- Diễn đàn giao diện LAN vô tuyến
- World Telecommunications Policy Forum of ITU (WTPF)
- Diễn đàn Chính sách Viễn thông thế giới (ITU)
Kinh tế
diễn đàn
- European Accounting advisory Forum
- diễn đàn tư vấn kế hoạch Châu Âu
- World Economic Forum
- diễn đàn kinh tế thế giới
tòa án quản hạt (có thẩm quyền)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assembly , colloquium , conclave , conference , congregation , congress , convention , convocation , council , gathering , get-together , rally , seminar , symposium , agency , apparatus , avenue , backdrop , channel , framework , means , mechanism , medium , meeting place , place , scene , stage , vehicle , venue , court , marketplace , tribunal
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Forum for Responsible and Ethical E - mail (FREE)
diễn đàn về thư điện tử hợp đạo lý và có trách nhiệm, -
Forums
, -
Forward
/ ˈfɔrwərd /, Tính từ: Ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên... -
Forward-and- backward bending tester
máy thử uốn đi uốn lại, -
Forward-backward counter
bộ đệm ngược xuôi, bộ đếm xuôi-ngược, -
Forward-conducting direction
chiều dẫn tiếp, hướng dẫn điện thuận, -
Forward-dated
đề lùi ngày tháng, để ngày lùi về sau, -
Forward-looking tv camera
camera truyền hình quan sát phía trước, -
Forward-scatter propagation
lan truyền bằng tán xạ, lan truyền ngoài chân trời, truyền thông ngoài chân trời, -
Forward-scattering angle
góc tán xạ tiến hướng, -
Forward-stop dog
cữ chặn tiến (hết hành trình), -
Forward-stroke interval
khoảng hành trình tiến, -
Forward-swept wing
các góc mũi tên ngược, -
Forward-transfer signal
tín hiệu chuyển tiếp vòng, tín hiệu nhắc lại, -
Forward-type cab
buồng lái nhô về phía trước, -
Forward (back) spring
cáp buộc mũi, dây cheo mũi, -
Forward Call Indicator (FCG)
phần tử chỉ thị cuộc gọi hướng đi, -
Forward Command Channel (FCC)
kênh lệnh hướng đi, -
Forward Congestion Notification (FCN)
thông báo tắc nghẽn hướng đi, -
Forward Control Channel (FCC)
kênh điều khiển hướng đi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.